(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mission control
B2

mission control

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trung tâm điều khiển nhiệm vụ phòng điều khiển nhiệm vụ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mission control'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trung tâm điều khiển nhiệm vụ; đội ngũ nhân viên làm việc tại trung tâm đó.

Definition (English Meaning)

The facility from which a space mission is controlled; the team of personnel working in such a facility.

Ví dụ Thực tế với 'Mission control'

  • "The astronauts received their final instructions from mission control before entering the spacecraft."

    "Các phi hành gia nhận được chỉ dẫn cuối cùng từ trung tâm điều khiển nhiệm vụ trước khi vào tàu vũ trụ."

  • "Mission control detected a problem with the satellite's communication system."

    "Trung tâm điều khiển nhiệm vụ phát hiện sự cố với hệ thống liên lạc của vệ tinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mission control'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mission control
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mission operations(hoạt động nhiệm vụ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

spacecraft(tàu vũ trụ) astronaut(phi hành gia)
launch(phóng (tàu vũ trụ))

Lĩnh vực (Subject Area)

Hàng không vũ trụ

Ghi chú Cách dùng 'Mission control'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ cơ sở hạ tầng và đội ngũ nhân viên chịu trách nhiệm giám sát và điều khiển mọi khía cạnh của một nhiệm vụ không gian, từ khi phóng đến khi kết thúc. Thường bao gồm việc theo dõi quỹ đạo, điều khiển tàu vũ trụ, và xử lý các tình huống khẩn cấp. Khác với 'space center' (trung tâm vũ trụ), là một địa điểm lớn hơn với nhiều chức năng khác nhau, bao gồm nghiên cứu, phát triển và đào tạo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at from

"at mission control" dùng để chỉ vị trí của người hoặc vật. Ví dụ: "He is working at mission control." ("Anh ấy đang làm việc tại trung tâm điều khiển nhiệm vụ.")
"from mission control" dùng để chỉ nguồn gốc của một chỉ thị hoặc thông báo. Ví dụ: "The instructions came from mission control." ("Các chỉ thị đến từ trung tâm điều khiển nhiệm vụ.")

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mission control'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)