lax
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lax'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không đủ nghiêm khắc, chặt chẽ hoặc cẩn thận.
Definition (English Meaning)
Not sufficiently strict, severe, or careful.
Ví dụ Thực tế với 'Lax'
-
"The regulations concerning food safety are surprisingly lax."
"Các quy định liên quan đến an toàn thực phẩm đáng ngạc nhiên là khá lỏng lẻo."
-
"The school has become lax about enforcing its uniform policy."
"Nhà trường đã trở nên lỏng lẻo trong việc thực thi chính sách đồng phục của mình."
-
"He was lax in his duties and frequently arrived late for work."
"Anh ấy đã lơ là trong nhiệm vụ của mình và thường xuyên đi làm muộn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lax'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: lax
- Adverb: laxly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lax'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "lax" thường dùng để mô tả sự thiếu cẩn trọng, lỏng lẻo trong việc tuân thủ quy tắc, luật lệ hoặc tiêu chuẩn. Nó có thể mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự cẩu thả hoặc thiếu trách nhiệm. So với "strict", "strict" nhấn mạnh sự tuân thủ nghiêm ngặt, trong khi "lax" lại cho thấy sự buông lỏng, dễ dãi. So với "careless", "careless" thường ám chỉ sự thiếu cẩn trọng do vô ý, còn "lax" thì thường do chủ ý hoặc do thái độ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **lax in (something)**: lỏng lẻo, thiếu cẩn trọng trong việc gì đó. Ví dụ: lax in security measures (lỏng lẻo trong các biện pháp an ninh). * **lax about (something)**: không nghiêm túc, lơ là về điều gì đó. Ví dụ: lax about their duties (lơ là nhiệm vụ của họ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lax'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Tolerating lax security measures is risking data breaches.
|
Việc dung túng cho các biện pháp an ninh lỏng lẻo là mạo hiểm gây ra vi phạm dữ liệu. |
| Phủ định |
Avoiding being lax in your duties ensures you are seen as reliable.
|
Tránh lơ là trong nhiệm vụ của bạn đảm bảo bạn được coi là đáng tin cậy. |
| Nghi vấn |
Is suggesting being lax about deadlines really the best approach?
|
Đề xuất lơ là về thời hạn có thực sự là cách tiếp cận tốt nhất không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the security measures are lax, criminals will easily enter the building.
|
Nếu các biện pháp an ninh lỏng lẻo, tội phạm sẽ dễ dàng xâm nhập vào tòa nhà. |
| Phủ định |
If the company isn't lax in its quality control, they won't face many customer complaints.
|
Nếu công ty không lỏng lẻo trong việc kiểm soát chất lượng, họ sẽ không phải đối mặt với nhiều phàn nàn từ khách hàng. |
| Nghi vấn |
Will the students pass the exam if the teacher is laxly supervising them?
|
Liệu học sinh có vượt qua kỳ thi nếu giáo viên giám sát họ một cách lỏng lẻo? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The manager said that the security measures were lax.
|
Người quản lý nói rằng các biện pháp an ninh đã lỏng lẻo. |
| Phủ định |
She told me that she didn't handle the finances laxly.
|
Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy đã không quản lý tài chính một cách lỏng lẻo. |
| Nghi vấn |
He asked if the rules had been lax.
|
Anh ấy hỏi liệu các quy tắc có lỏng lẻo hay không. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The security at the event was lax, allowing unauthorized people to enter.
|
An ninh tại sự kiện lỏng lẻo, cho phép những người không có thẩm quyền vào. |
| Phủ định |
The company isn't lax about following safety regulations; they prioritize them.
|
Công ty không hề lỏng lẻo trong việc tuân thủ các quy định an toàn; họ ưu tiên chúng. |
| Nghi vấn |
Are the rules being enforced laxly in this class?
|
Các quy tắc có đang được thực thi một cách lỏng lẻo trong lớp học này không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the inspection occurs, the security team will have been lax in their duties.
|
Vào thời điểm cuộc kiểm tra diễn ra, đội an ninh sẽ đã lơ là trong nhiệm vụ của họ. |
| Phủ định |
The manager won't have been lax on enforcing the new rules by the end of the week.
|
Người quản lý sẽ không lơ là trong việc thực thi các quy tắc mới vào cuối tuần. |
| Nghi vấn |
Will the company have been lax in its environmental policies before the scandal breaks?
|
Liệu công ty sẽ đã lơ là trong các chính sách môi trường của mình trước khi vụ bê bối nổ ra? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's lax security measures led to a data breach.
|
Các biện pháp an ninh lỏng lẻo của công ty đã dẫn đến một vụ vi phạm dữ liệu. |
| Phủ định |
The manager's oversight wasn't lax, ensuring all protocols were followed.
|
Sự giám sát của người quản lý không hề lỏng lẻo, đảm bảo tất cả các quy trình đều được tuân thủ. |
| Nghi vấn |
Was the school's dress code lax enough to allow such casual attire?
|
Quy định về trang phục của trường có đủ lỏng lẻo để cho phép trang phục giản dị như vậy không? |