laymen
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Laymen'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những người bình thường không có kiến thức chuyên môn hoặc kỹ thuật về một chủ đề nào đó.
Definition (English Meaning)
Ordinary people without specialized or technical knowledge of a subject.
Ví dụ Thực tế với 'Laymen'
-
"The professor tried to explain the complex theory in terms that laymen could understand."
"Vị giáo sư đã cố gắng giải thích lý thuyết phức tạp bằng những thuật ngữ mà người không chuyên có thể hiểu được."
-
"The book explains the complex scientific concepts in a way that is accessible to laymen."
"Cuốn sách giải thích các khái niệm khoa học phức tạp theo cách mà người không chuyên có thể tiếp cận được."
-
"The journalist simplified the economic report for laymen to understand."
"Nhà báo đã đơn giản hóa báo cáo kinh tế để người không chuyên có thể hiểu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Laymen'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: laymen (số nhiều)
- Adjective: lay (đôi khi dùng như tính từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Laymen'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'laymen' (số nhiều của 'layman') thường được sử dụng để chỉ một nhóm người không phải là chuyên gia trong một lĩnh vực cụ thể. Nó có thể mang ý nghĩa trung lập hoặc đôi khi hơi hạ thấp, tùy thuộc vào ngữ cảnh. So sánh với 'expert', 'professional', 'specialist' là những từ đối lập. Cần phân biệt với 'amateur' là người nghiệp dư, không chuyên nghiệp nhưng có thể có kiến thức và kỹ năng nhất định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'for', nó thường chỉ mục đích, đối tượng mà thông tin được đơn giản hóa. Ví dụ: 'This explanation is for laymen.' Khi dùng 'to', nó thường chỉ sự dễ hiểu đối với người không chuyên. Ví dụ: 'It must be accessible to laymen.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Laymen'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.