(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-experts
B2

non-experts

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người không có chuyên môn những người không chuyên dân không chuyên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-experts'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những người không có kỹ năng hoặc kiến thức chuyên môn về một chủ đề cụ thể.

Definition (English Meaning)

People who do not have special skill or knowledge about a particular subject.

Ví dụ Thực tế với 'Non-experts'

  • "This guidebook is designed for non-experts."

    "Cuốn sách hướng dẫn này được thiết kế cho những người không có chuyên môn."

  • "The explanation was simplified for non-experts."

    "Phần giải thích đã được đơn giản hóa cho những người không có chuyên môn."

  • "We need to make this technology accessible to non-experts."

    "Chúng ta cần làm cho công nghệ này dễ tiếp cận với những người không có chuyên môn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-experts'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: non-experts
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

novices(người mới bắt đầu)
beginners(người mới bắt đầu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Non-experts'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'non-experts' thường được sử dụng để chỉ một nhóm người không có kiến thức chuyên sâu trong một lĩnh vực cụ thể, trái ngược với 'experts' (chuyên gia). Nó nhấn mạnh sự thiếu chuyên môn, không phải là sự ngu dốt hay thiếu hiểu biết chung. Cần phân biệt với 'laypeople', mặc dù có nét tương đồng, 'laypeople' thường được dùng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc pháp luật để chỉ những người không thuộc hàng ngũ giáo sĩ hoặc luật sư.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-experts'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)