non-experts
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-experts'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những người không có kỹ năng hoặc kiến thức chuyên môn về một chủ đề cụ thể.
Definition (English Meaning)
People who do not have special skill or knowledge about a particular subject.
Ví dụ Thực tế với 'Non-experts'
-
"This guidebook is designed for non-experts."
"Cuốn sách hướng dẫn này được thiết kế cho những người không có chuyên môn."
-
"The explanation was simplified for non-experts."
"Phần giải thích đã được đơn giản hóa cho những người không có chuyên môn."
-
"We need to make this technology accessible to non-experts."
"Chúng ta cần làm cho công nghệ này dễ tiếp cận với những người không có chuyên môn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-experts'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: non-experts
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-experts'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'non-experts' thường được sử dụng để chỉ một nhóm người không có kiến thức chuyên sâu trong một lĩnh vực cụ thể, trái ngược với 'experts' (chuyên gia). Nó nhấn mạnh sự thiếu chuyên môn, không phải là sự ngu dốt hay thiếu hiểu biết chung. Cần phân biệt với 'laypeople', mặc dù có nét tương đồng, 'laypeople' thường được dùng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc pháp luật để chỉ những người không thuộc hàng ngũ giáo sĩ hoặc luật sư.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-experts'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.