(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ learned quality
C1

learned quality

Tính từ (learned)

Nghĩa tiếng Việt

phẩm chất học được tính cách được rèn luyện đức tính trau dồi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Learned quality'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thu được thông qua học tập; có nhiều kiến thức; uyên bác; học rộng.

Definition (English Meaning)

Acquired by learning; having much knowledge; scholarly; erudite.

Ví dụ Thực tế với 'Learned quality'

  • "She is a learned woman who speaks several languages."

    "Cô ấy là một người phụ nữ uyên bác, nói được nhiều thứ tiếng."

  • "Resilience is often a learned quality developed through overcoming challenges."

    "Khả năng phục hồi thường là một phẩm chất học được, phát triển thông qua việc vượt qua những thử thách."

  • "Empathy can be a learned quality, as individuals develop their understanding of others' emotions."

    "Sự đồng cảm có thể là một phẩm chất học được, khi các cá nhân phát triển sự hiểu biết về cảm xúc của người khác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Learned quality'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: quality
  • Adjective: learned
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

acquired attribute(thuộc tính thu được)
cultivated characteristic(đặc điểm được trau dồi)

Trái nghĩa (Antonyms)

innate quality(phẩm chất bẩm sinh)
natural trait(tính cách tự nhiên)

Từ liên quan (Related Words)

knowledge(kiến thức)
wisdom(sự khôn ngoan)
skill(kỹ năng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục/Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Learned quality'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'learned' ở đây là dạng tính từ, chỉ trình độ học vấn cao hoặc kiến thức uyên bác. Nó thường được dùng để mô tả người hoặc công trình nghiên cứu. Cần phân biệt với dạng quá khứ của động từ 'learn'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Learned quality'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)