learned quality
Tính từ (learned)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Learned quality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thu được thông qua học tập; có nhiều kiến thức; uyên bác; học rộng.
Ví dụ Thực tế với 'Learned quality'
-
"She is a learned woman who speaks several languages."
"Cô ấy là một người phụ nữ uyên bác, nói được nhiều thứ tiếng."
-
"Resilience is often a learned quality developed through overcoming challenges."
"Khả năng phục hồi thường là một phẩm chất học được, phát triển thông qua việc vượt qua những thử thách."
-
"Empathy can be a learned quality, as individuals develop their understanding of others' emotions."
"Sự đồng cảm có thể là một phẩm chất học được, khi các cá nhân phát triển sự hiểu biết về cảm xúc của người khác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Learned quality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: quality
- Adjective: learned
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Learned quality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'learned' ở đây là dạng tính từ, chỉ trình độ học vấn cao hoặc kiến thức uyên bác. Nó thường được dùng để mô tả người hoặc công trình nghiên cứu. Cần phân biệt với dạng quá khứ của động từ 'learn'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Learned quality'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.