leasing income
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Leasing income'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thu nhập được tạo ra từ việc cho thuê tài sản hoặc tài sản khác.
Ví dụ Thực tế với 'Leasing income'
-
"The company's leasing income increased significantly after acquiring new properties."
"Thu nhập từ cho thuê của công ty đã tăng đáng kể sau khi mua thêm các bất động sản mới."
-
"Leasing income is a crucial part of the company's revenue stream."
"Thu nhập từ cho thuê là một phần quan trọng trong dòng doanh thu của công ty."
-
"We need to analyze our leasing income to improve profitability."
"Chúng ta cần phân tích thu nhập từ cho thuê để cải thiện lợi nhuận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Leasing income'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: leasing income
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Leasing income'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực bất động sản, tài chính và kế toán. Nó đề cập đến dòng tiền dương mà một cá nhân hoặc công ty nhận được khi cho thuê tài sản của họ. Khác với 'rental income', 'leasing income' thường ám chỉ các hợp đồng cho thuê dài hạn và phức tạp hơn, có thể bao gồm nhiều điều khoản và điều kiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Leasing income'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.