(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rental income
B2

rental income

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thu nhập từ cho thuê tiền cho thuê lợi tức cho thuê
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rental income'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thu nhập nhận được từ việc cho thuê một tài sản.

Definition (English Meaning)

The income received from renting out a property.

Ví dụ Thực tế với 'Rental income'

  • "His rental income helps him pay his mortgage."

    "Thu nhập từ việc cho thuê nhà giúp anh ấy trả tiền thế chấp."

  • "The landlord relies on rental income to cover the building's operating costs."

    "Chủ nhà dựa vào thu nhập cho thuê để trang trải chi phí vận hành tòa nhà."

  • "She declared her rental income on her tax return."

    "Cô ấy đã khai báo thu nhập cho thuê trên tờ khai thuế của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rental income'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rental income
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

expense(chi phí)

Từ liên quan (Related Words)

property(bất động sản)
landlord(chủ nhà)
tenant(người thuê nhà)
lease(hợp đồng thuê nhà)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Rental income'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'rental income' thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính, bất động sản và thuế. Nó đề cập đến số tiền thu được từ việc cho thuê bất kỳ loại tài sản nào, chẳng hạn như căn hộ, nhà ở, văn phòng, đất đai hoặc thiết bị. Điều quan trọng cần lưu ý là 'rental income' là thu nhập gộp trước khi trừ các chi phí liên quan đến việc cho thuê tài sản (ví dụ: bảo trì, thuế tài sản, bảo hiểm).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from on

'rental income from' được sử dụng để chỉ nguồn gốc của thu nhập (từ đâu mà thu nhập đến). Ví dụ: 'rental income from the apartment'. 'rental income on' có thể được sử dụng (ít phổ biến hơn) để chỉ thu nhập trên một tài sản cụ thể. Ví dụ: 'rental income on the property'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rental income'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)