wiggle room
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wiggle room'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khoảng trống để điều chỉnh, không gian xoay xở, sự linh hoạt (về mặt thời gian, tiền bạc, điều khoản, v.v.) cho phép thay đổi quyết định hoặc hành động.
Definition (English Meaning)
Sufficient space or time to maneuver or change one's mind; leeway.
Ví dụ Thực tế với 'Wiggle room'
-
"We need to build some wiggle room into the project schedule."
"Chúng ta cần tạo một khoảng trống linh hoạt trong lịch trình dự án."
-
"The contract allows us some wiggle room if we need to change the delivery date."
"Hợp đồng cho phép chúng ta một chút không gian để điều chỉnh nếu chúng ta cần thay đổi ngày giao hàng."
-
"There's not much wiggle room in the budget, so we need to be careful with our spending."
"Không có nhiều khoảng trống trong ngân sách, vì vậy chúng ta cần cẩn thận với việc chi tiêu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wiggle room'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: wiggle room
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wiggle room'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng trong các tình huống đàm phán, lập kế hoạch, hoặc tài chính, khi cần có sự linh động để đối phó với những thay đổi hoặc rủi ro bất ngờ. 'Wiggle room' nhấn mạnh sự cần thiết của việc để lại một khoảng 'dự phòng' để có thể xoay xở khi cần. Nó không đơn thuần chỉ là sự 'linh hoạt' (flexibility) mà còn mang ý nghĩa về một không gian an toàn để điều chỉnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'wiggle room for' để chỉ mục đích hoặc lĩnh vực cần sự linh hoạt. Ví dụ: 'There's wiggle room for negotiation.' (Còn chỗ để thương lượng). Dùng 'wiggle room in' để chỉ lĩnh vực cụ thể mà sự linh hoạt nằm trong đó. Ví dụ: 'There's some wiggle room in the budget.' (Vẫn còn một chút khoảng trống trong ngân sách).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wiggle room'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the negotiations had allowed for more wiggle room, we would have reached an agreement sooner.
|
Nếu các cuộc đàm phán đã cho phép có thêm không gian linh hoạt, chúng ta đã đạt được thỏa thuận sớm hơn. |
| Phủ định |
If the contract had not included any wiggle room, we might not have been able to accept it due to unforeseen circumstances.
|
Nếu hợp đồng không bao gồm bất kỳ sự linh hoạt nào, chúng tôi có lẽ đã không thể chấp nhận nó do những tình huống không lường trước được. |
| Nghi vấn |
Would the project have been more successful if we had given the team more wiggle room in their approach?
|
Dự án có thành công hơn không nếu chúng ta đã cho nhóm nhiều không gian linh hoạt hơn trong cách tiếp cận của họ? |