(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ legal conduct
C1

legal conduct

Danh từ ghép

Nghĩa tiếng Việt

hành vi hợp pháp hành vi tuân thủ pháp luật ứng xử pháp lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Legal conduct'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành vi tuân thủ pháp luật.

Definition (English Meaning)

Behavior that is in accordance with the law.

Ví dụ Thực tế với 'Legal conduct'

  • "The lawyer was investigated for failing to maintain legal conduct."

    "Luật sư bị điều tra vì không duy trì hành vi tuân thủ pháp luật."

  • "Companies must ensure their employees adhere to legal conduct."

    "Các công ty phải đảm bảo nhân viên của họ tuân thủ hành vi tuân thủ pháp luật."

  • "The judge emphasized the importance of legal conduct for all citizens."

    "Thẩm phán nhấn mạnh tầm quan trọng của hành vi tuân thủ pháp luật đối với tất cả công dân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Legal conduct'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: legal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lawful behavior(hành vi hợp pháp)
legal actions(hành động pháp lý)
compliance(sự tuân thủ)

Trái nghĩa (Antonyms)

illegal conduct(hành vi bất hợp pháp)
unlawful behavior(hành vi trái pháp luật)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Legal conduct'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, đạo đức nghề nghiệp và quy định. Nó nhấn mạnh rằng hành động phải không vi phạm luật pháp và tuân thủ các quy tắc, quy định liên quan. 'Conduct' ở đây bao hàm cả hành động và thái độ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Legal conduct'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)