legal conduct
Danh từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Legal conduct'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành vi tuân thủ pháp luật.
Definition (English Meaning)
Behavior that is in accordance with the law.
Ví dụ Thực tế với 'Legal conduct'
-
"The lawyer was investigated for failing to maintain legal conduct."
"Luật sư bị điều tra vì không duy trì hành vi tuân thủ pháp luật."
-
"Companies must ensure their employees adhere to legal conduct."
"Các công ty phải đảm bảo nhân viên của họ tuân thủ hành vi tuân thủ pháp luật."
-
"The judge emphasized the importance of legal conduct for all citizens."
"Thẩm phán nhấn mạnh tầm quan trọng của hành vi tuân thủ pháp luật đối với tất cả công dân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Legal conduct'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: legal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Legal conduct'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, đạo đức nghề nghiệp và quy định. Nó nhấn mạnh rằng hành động phải không vi phạm luật pháp và tuân thủ các quy tắc, quy định liên quan. 'Conduct' ở đây bao hàm cả hành động và thái độ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Legal conduct'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.