legal settlement
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Legal settlement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thỏa thuận đạt được giữa các bên trong một tranh chấp pháp lý, giải quyết vấn đề một cách thỏa đáng cho cả hai bên mà không cần xét xử tại tòa.
Definition (English Meaning)
An agreement reached between parties in a legal dispute, resolving the matter to their mutual satisfaction without a court trial.
Ví dụ Thực tế với 'Legal settlement'
-
"The company reached a legal settlement with the former employee regarding the wrongful termination claim."
"Công ty đã đạt được một thỏa thuận pháp lý với người nhân viên cũ liên quan đến yêu cầu bồi thường do bị sa thải bất hợp pháp."
-
"The legal settlement included a confidentiality clause."
"Thỏa thuận pháp lý bao gồm một điều khoản bảo mật."
-
"They avoided a lengthy trial by reaching a legal settlement."
"Họ đã tránh được một phiên tòa kéo dài bằng cách đạt được một thỏa thuận pháp lý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Legal settlement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: legal settlement
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Legal settlement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'legal settlement' chỉ một thỏa thuận chính thức, ràng buộc về mặt pháp lý nhằm giải quyết một vụ kiện hoặc tranh chấp. Nó thường bao gồm việc bồi thường tài chính hoặc các hành động cụ thể khác mà một bên đồng ý thực hiện để đổi lấy việc bên kia từ bỏ quyền theo đuổi vụ kiện ra tòa. Khác với 'out-of-court settlement' nhấn mạnh việc giải quyết bên ngoài tòa án, 'legal settlement' tập trung vào tính pháp lý và ràng buộc của thỏa thuận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Settlement of’ ám chỉ sự giải quyết một vấn đề cụ thể (ví dụ: ‘settlement of the dispute’). ‘Settlement for’ thường liên quan đến bồi thường (ví dụ: ‘settlement for damages’). ‘Settlement regarding’ đề cập đến chủ đề hoặc nội dung của thỏa thuận (ví dụ: ‘settlement regarding property rights’). ‘Settlement in’ sử dụng để chỉ bối cảnh pháp lý tổng thể (ví dụ: ‘settlement in a lawsuit’)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Legal settlement'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.