legitimate
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Legitimate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hợp pháp, chính đáng, đúng luật.
Definition (English Meaning)
Conforming to the law or to rules.
Ví dụ Thực tế với 'Legitimate'
-
"The company's operations are legitimate and comply with all regulations."
"Các hoạt động của công ty là hợp pháp và tuân thủ mọi quy định."
-
"He has a legitimate reason for being absent from work."
"Anh ấy có lý do chính đáng để vắng mặt ở nơi làm việc."
-
"The king's son was the legitimate heir to the throne."
"Con trai của nhà vua là người thừa kế hợp pháp ngai vàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Legitimate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Legitimate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'legitimate' thường được dùng để chỉ những điều tuân thủ luật pháp, quy tắc, hoặc được chấp nhận theo lẽ thường. Nó mang ý nghĩa về sự chính thống, không gian lận, không đáng ngờ. So sánh với 'legal' (mang tính pháp lý thuần túy), 'legitimate' có thể ám chỉ sự hợp lý về mặt đạo đức hoặc xã hội, ngoài khía cạnh pháp luật. Ví dụ: 'a legitimate complaint' (một lời phàn nàn chính đáng) không nhất thiết phải liên quan đến luật pháp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Legitimate for' thường dùng để chỉ sự phù hợp hoặc được cho phép cho một mục đích cụ thể. Ví dụ: 'Is this a legitimate reason for absence?' ('Legitimate as' thường dùng để mô tả ai đó hoặc điều gì đó được công nhận hoặc chấp nhận như một điều gì đó. Ví dụ: 'He's legitimate as the company director because he owns majority of shares'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Legitimate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.