(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ legitimate arms dealing
C1

legitimate arms dealing

adjective

Nghĩa tiếng Việt

mua bán vũ khí hợp pháp kinh doanh vũ khí hợp pháp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Legitimate arms dealing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hợp pháp, tuân thủ theo luật pháp hoặc quy tắc.

Definition (English Meaning)

Conforming to the law or to rules; lawful.

Ví dụ Thực tế với 'Legitimate arms dealing'

  • "The government considers arms dealing legitimate under specific circumstances."

    "Chính phủ coi việc buôn bán vũ khí là hợp pháp trong những hoàn cảnh cụ thể."

  • "Some countries engage in legitimate arms dealing to protect their national interests."

    "Một số quốc gia tham gia vào việc buôn bán vũ khí hợp pháp để bảo vệ lợi ích quốc gia của họ."

  • "The debate over legitimate arms dealing is complex and controversial."

    "Cuộc tranh luận về buôn bán vũ khí hợp pháp rất phức tạp và gây tranh cãi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Legitimate arms dealing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: legitimate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lawful arms trade(buôn bán vũ khí hợp pháp)
legal arms commerce(thương mại vũ khí hợp pháp)

Trái nghĩa (Antonyms)

illegal arms dealing(buôn bán vũ khí bất hợp pháp)
illicit arms trade(buôn bán vũ khí phi pháp)

Từ liên quan (Related Words)

weapons(vũ khí)
arms(vũ khí)
defense industry(công nghiệp quốc phòng)
war(chiến tranh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Chính trị Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Legitimate arms dealing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'legitimate' trong ngữ cảnh này nhấn mạnh sự hợp pháp về mặt pháp lý và quy định. Nó khác với 'legal' ở chỗ có thể mang sắc thái đạo đức hoặc được chấp nhận rộng rãi hơn, mặc dù không nhất thiết phải được quy định trong luật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for as

legitimate *for*: Đề cập đến lý do hoặc mục đích khiến cái gì đó hợp pháp. legitimate *as*: Đề cập đến vai trò hoặc chức năng mà cái gì đó hợp pháp đảm nhận.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Legitimate arms dealing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)