legitimate arms dealing
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Legitimate arms dealing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hợp pháp, tuân thủ theo luật pháp hoặc quy tắc.
Definition (English Meaning)
Conforming to the law or to rules; lawful.
Ví dụ Thực tế với 'Legitimate arms dealing'
-
"The government considers arms dealing legitimate under specific circumstances."
"Chính phủ coi việc buôn bán vũ khí là hợp pháp trong những hoàn cảnh cụ thể."
-
"Some countries engage in legitimate arms dealing to protect their national interests."
"Một số quốc gia tham gia vào việc buôn bán vũ khí hợp pháp để bảo vệ lợi ích quốc gia của họ."
-
"The debate over legitimate arms dealing is complex and controversial."
"Cuộc tranh luận về buôn bán vũ khí hợp pháp rất phức tạp và gây tranh cãi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Legitimate arms dealing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: legitimate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Legitimate arms dealing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'legitimate' trong ngữ cảnh này nhấn mạnh sự hợp pháp về mặt pháp lý và quy định. Nó khác với 'legal' ở chỗ có thể mang sắc thái đạo đức hoặc được chấp nhận rộng rãi hơn, mặc dù không nhất thiết phải được quy định trong luật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
legitimate *for*: Đề cập đến lý do hoặc mục đích khiến cái gì đó hợp pháp. legitimate *as*: Đề cập đến vai trò hoặc chức năng mà cái gì đó hợp pháp đảm nhận.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Legitimate arms dealing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.