lawful arms trade
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lawful arms trade'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoạt động mua bán vũ khí và công nghệ quân sự hợp pháp, tuân thủ theo luật pháp và các quy định quốc tế.
Definition (English Meaning)
The legal buying and selling of weapons and military technology.
Ví dụ Thực tế với 'Lawful arms trade'
-
"The company operates strictly within the boundaries of the lawful arms trade."
"Công ty hoạt động hoàn toàn trong khuôn khổ của hoạt động buôn bán vũ khí hợp pháp."
-
"The government regulates the lawful arms trade to prevent weapons from falling into the wrong hands."
"Chính phủ quy định về hoạt động buôn bán vũ khí hợp pháp để ngăn chặn vũ khí rơi vào tay kẻ xấu."
-
"Transparency in the lawful arms trade is crucial for maintaining international security."
"Sự minh bạch trong hoạt động buôn bán vũ khí hợp pháp là rất quan trọng để duy trì an ninh quốc tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lawful arms trade'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: trade
- Adjective: lawful
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lawful arms trade'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, kinh tế và pháp lý quốc tế. Nó đề cập đến một ngành công nghiệp phức tạp, chịu sự kiểm soát chặt chẽ của chính phủ và các tổ chức quốc tế. 'Lawful' nhấn mạnh rằng hoạt động thương mại này phải tuân thủ luật pháp và các quy định, trái ngược với 'illegal arms trade' (buôn bán vũ khí bất hợp pháp).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' dùng để chỉ lĩnh vực hoặc ngành nghề: 'in the lawful arms trade'. 'Under' chỉ sự kiểm soát hoặc quy định: 'under lawful arms trade agreements'. 'Within' chỉ phạm vi: 'within the lawful arms trade framework'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lawful arms trade'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.