(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lengthened
B1

lengthened

Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)

Nghĩa tiếng Việt

đã kéo dài được kéo dài làm dài ra
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lengthened'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ phân từ và quá khứ đơn của 'lengthen': làm cho cái gì đó dài hơn hoặc trở nên dài hơn.

Definition (English Meaning)

Past tense and past participle of 'lengthen': to make or become longer.

Ví dụ Thực tế với 'Lengthened'

  • "The days have lengthened since the beginning of summer."

    "Ngày đã dài hơn kể từ khi bắt đầu mùa hè."

  • "She lengthened her dress to make it more appropriate for the occasion."

    "Cô ấy đã kéo dài chiếc váy của mình để nó phù hợp hơn cho dịp này."

  • "The company lengthened the warranty period to attract more customers."

    "Công ty đã kéo dài thời gian bảo hành để thu hút nhiều khách hàng hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lengthened'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Lengthened'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sử dụng khi diễn tả hành động kéo dài hoặc sự trở nên dài hơn đã xảy ra trong quá khứ. Không có nhiều sắc thái phức tạp, chủ yếu dùng để chỉ sự thay đổi về độ dài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by with

'Lengthen by' được sử dụng để chỉ mức độ kéo dài. Ví dụ: The skirt was lengthened by two inches.
'Lengthen with' thường được sử dụng khi nói về việc thêm một vật liệu hoặc thành phần để làm cho cái gì đó dài hơn. Ví dụ: The dress was lengthened with lace.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lengthened'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The days will lengthen as we approach summer.
Những ngày sẽ dài ra khi chúng ta đến gần mùa hè.
Phủ định
The tailor shouldn't lengthen the pants too much.
Người thợ may không nên kéo dài quần quá nhiều.
Nghi vấn
Could you lengthen the chain a bit more?
Bạn có thể kéo dài dây chuyền thêm một chút được không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the tailor uses this fabric, he will lengthen the dress.
Nếu thợ may sử dụng loại vải này, anh ấy sẽ kéo dài chiếc váy.
Phủ định
If you don't lengthen the rope, we won't be able to reach the other side.
Nếu bạn không kéo dài sợi dây, chúng ta sẽ không thể chạm tới phía bên kia.
Nghi vấn
Will the gardener lengthen the fence if we ask him to?
Người làm vườn có kéo dài hàng rào nếu chúng ta yêu cầu anh ấy không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The tailor lengthened the pants.
Người thợ may đã kéo dài chiếc quần.
Phủ định
The tailor didn't lengthen the dress.
Người thợ may đã không kéo dài chiếc váy.
Nghi vấn
Why did the tailor lengthen the sleeves?
Tại sao người thợ may lại kéo dài tay áo?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The tailor had lengthened the pants before the customer arrived.
Người thợ may đã kéo dài chiếc quần trước khi khách hàng đến.
Phủ định
She had not lengthened her vacation, so she had to return to work.
Cô ấy đã không kéo dài kỳ nghỉ của mình, vì vậy cô ấy phải trở lại làm việc.
Nghi vấn
Had the artist lengthened the canvas before starting the painting?
Họa sĩ đã kéo dài khung tranh trước khi bắt đầu vẽ tranh chưa?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The days are lengthening as we approach summer.
Ngày đang dài ra khi chúng ta đến gần mùa hè.
Phủ định
I am not lengthening my stay here; I have to leave tomorrow.
Tôi không kéo dài thời gian ở đây; tôi phải rời đi vào ngày mai.
Nghi vấn
Is the company lengthening the deadline for the project?
Công ty có đang kéo dài thời hạn cho dự án không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)