stretched
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stretched'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị kéo dài hoặc mở rộng vượt quá kích thước hoặc hình dạng thông thường hoặc ban đầu.
Ví dụ Thực tế với 'Stretched'
-
"The rubber band was stretched to its breaking point."
"Sợi dây cao su đã bị kéo căng đến mức sắp đứt."
-
"The canvas was stretched tightly over the frame."
"Tấm vải bạt đã được kéo căng trên khung."
-
"Our resources are stretched thin."
"Nguồn lực của chúng ta đang bị kéo căng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stretched'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: stretch
- Adjective: stretched
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stretched'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'stretched' thường được sử dụng để mô tả vật thể vật lý đã bị kéo dãn. Tuy nhiên, nó cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả một nguồn lực bị kéo căng đến giới hạn của nó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stretched'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the rubber band stretched incredibly far!
|
Wow, cái dây thun co giãn ra xa đến khó tin! |
| Phủ định |
Oh no, the fabric wasn't stretched enough during the printing process.
|
Ôi không, vải không được căng đủ trong quá trình in. |
| Nghi vấn |
Hey, has the deadline been stretched again?
|
Này, thời hạn có bị kéo dài thêm lần nữa không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cat stretched its body after a long nap.
|
Con mèo duỗi người sau một giấc ngủ dài. |
| Phủ định |
She did not stretch the dough enough, so the pizza was too thick.
|
Cô ấy không nhào bột đủ, vì vậy bánh pizza quá dày. |
| Nghi vấn |
Did he stretch the canvas before painting?
|
Anh ấy có căng vải bạt trước khi vẽ không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rubber band will be stretching more if you keep pulling it.
|
Sợi dây chun sẽ tiếp tục bị kéo dãn thêm nếu bạn cứ kéo nó. |
| Phủ định |
She won't be stretching the canvas anymore; it's already tight enough.
|
Cô ấy sẽ không kéo căng tấm vải bạt nữa; nó đã đủ căng rồi. |
| Nghi vấn |
Will they be stretching their legs after the long flight?
|
Họ sẽ duỗi chân sau chuyến bay dài chứ? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will stretch its resources to meet the deadline.
|
Công ty sẽ kéo giãn nguồn lực của mình để đáp ứng thời hạn. |
| Phủ định |
They are not going to stretch the budget any further.
|
Họ sẽ không kéo dài ngân sách thêm nữa. |
| Nghi vấn |
Will the elastic band stretch enough to fit around the box?
|
Liệu dây thun có đủ độ co giãn để vừa quanh chiếc hộp không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I have been stretching my muscles every morning.
|
Tôi đã và đang kéo giãn cơ bắp của mình mỗi sáng. |
| Phủ định |
She hasn't been stretching the truth, she's been completely honest.
|
Cô ấy đã không xuyên tạc sự thật, cô ấy hoàn toàn trung thực. |
| Nghi vấn |
Have you been stretching yourself too thin with all these projects?
|
Bạn có đang làm việc quá sức với tất cả các dự án này không? |