(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ letter carrier
B1

letter carrier

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người đưa thư nhân viên bưu tá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Letter carrier'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người đưa thư, người giao thư đến các hộ gia đình và doanh nghiệp.

Definition (English Meaning)

A person who delivers mail to residences and businesses.

Ví dụ Thực tế với 'Letter carrier'

  • "The letter carrier always delivers the mail before noon."

    "Người đưa thư luôn giao thư trước buổi trưa."

  • "The letter carrier honked as he pulled up to the curb."

    "Người đưa thư bấm còi khi anh ta dừng xe sát lề đường."

  • "She thanked the letter carrier for delivering her package safely."

    "Cô ấy cảm ơn người đưa thư vì đã giao bưu kiện của cô ấy an toàn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Letter carrier'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: letter carrier
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mailman(người đưa thư)
postman(người đưa thư)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

post office(bưu điện)
mail(thư, bưu phẩm)
package(bưu kiện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Bưu chính

Ghi chú Cách dùng 'Letter carrier'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'letter carrier' thường được sử dụng để chỉ người làm công việc giao thư một cách chuyên nghiệp và thường xuyên. Khác với 'mailman' (ít trang trọng hơn và có thể được dùng chung), 'letter carrier' mang tính chính thức hơn, thường thấy trong các văn bản mô tả công việc hoặc giao tiếp chính thức. Phân biệt với 'delivery person' (người giao hàng nói chung, có thể bao gồm cả thư, bưu kiện, thực phẩm...).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

Ví dụ: 'The letter carrier delivered the package *to* my house.' (Người đưa thư đã giao bưu kiện *đến* nhà tôi). 'The post office is looking *for* a new letter carrier.' (Bưu điện đang tìm *kiếm* một người đưa thư mới).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Letter carrier'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The letter carrier delivers mail every day.
Người đưa thư giao thư mỗi ngày.
Phủ định
The letter carrier doesn't deliver mail on Sundays.
Người đưa thư không giao thư vào Chủ nhật.
Nghi vấn
Does the letter carrier know my name?
Người đưa thư có biết tên tôi không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The letter carrier has delivered the package to the wrong address twice this week.
Người đưa thư đã giao kiện hàng đến sai địa chỉ hai lần trong tuần này.
Phủ định
The letter carrier hasn't picked up our outgoing mail today.
Hôm nay người đưa thư vẫn chưa lấy thư đi của chúng tôi.
Nghi vấn
Has the letter carrier already come today?
Người đưa thư đã đến hôm nay chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)