postman
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Postman'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người đưa thư, người có công việc giao thư và bưu kiện đến nhà hoặc nơi làm việc của mọi người.
Definition (English Meaning)
A man whose job is to deliver letters and parcels to people's houses or places of work.
Ví dụ Thực tế với 'Postman'
-
"The postman comes at around 10 am every day."
"Người đưa thư đến vào khoảng 10 giờ sáng mỗi ngày."
-
"The postman handed me a package."
"Người đưa thư trao cho tôi một bưu kiện."
-
"Our postman is always very friendly."
"Người đưa thư của chúng tôi luôn rất thân thiện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Postman'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: có
- Verb: không
- Adjective: không
- Adverb: không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Postman'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'postman' thường được dùng để chỉ người đưa thư là nam giới. Mặc dù ngày nay, cả nam và nữ đều có thể làm công việc này, nên các từ như 'mail carrier', 'postal worker' hay 'letter carrier' được sử dụng phổ biến hơn để thể hiện sự trung lập về giới tính. 'Postman' mang sắc thái truyền thống hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Deliver something to someone': Giao cái gì đó cho ai đó (ví dụ: The postman delivered the letter to my house.)
- 'A postman for a company': Người đưa thư cho một công ty (ví dụ: He works as a postman for Royal Mail.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Postman'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The postman is late today, isn't he?
|
Hôm nay người đưa thư đến muộn, phải không? |
| Phủ định |
The postman hasn't delivered the mail yet, has he?
|
Người đưa thư vẫn chưa giao thư, phải không? |
| Nghi vấn |
The postman will come tomorrow, won't he?
|
Ngày mai người đưa thư sẽ đến, phải không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The postman will be delivering the mail at 10 AM tomorrow.
|
Người đưa thư sẽ đang phát thư vào lúc 10 giờ sáng ngày mai. |
| Phủ định |
The postman won't be working on Sunday.
|
Người đưa thư sẽ không làm việc vào Chủ nhật. |
| Nghi vấn |
Will the postman be coming today?
|
Người đưa thư có đến hôm nay không? |