(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ postman
A2

postman

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người đưa thư anh đưa thư chú đưa thư
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Postman'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người đưa thư, người có công việc giao thư và bưu kiện đến nhà hoặc nơi làm việc của mọi người.

Definition (English Meaning)

A man whose job is to deliver letters and parcels to people's houses or places of work.

Ví dụ Thực tế với 'Postman'

  • "The postman comes at around 10 am every day."

    "Người đưa thư đến vào khoảng 10 giờ sáng mỗi ngày."

  • "The postman handed me a package."

    "Người đưa thư trao cho tôi một bưu kiện."

  • "Our postman is always very friendly."

    "Người đưa thư của chúng tôi luôn rất thân thiện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Postman'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun:
  • Verb: không
  • Adjective: không
  • Adverb: không
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Dịch vụ bưu chính

Ghi chú Cách dùng 'Postman'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'postman' thường được dùng để chỉ người đưa thư là nam giới. Mặc dù ngày nay, cả nam và nữ đều có thể làm công việc này, nên các từ như 'mail carrier', 'postal worker' hay 'letter carrier' được sử dụng phổ biến hơn để thể hiện sự trung lập về giới tính. 'Postman' mang sắc thái truyền thống hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

- 'Deliver something to someone': Giao cái gì đó cho ai đó (ví dụ: The postman delivered the letter to my house.)
- 'A postman for a company': Người đưa thư cho một công ty (ví dụ: He works as a postman for Royal Mail.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Postman'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The postman is late today, isn't he?
Hôm nay người đưa thư đến muộn, phải không?
Phủ định
The postman hasn't delivered the mail yet, has he?
Người đưa thư vẫn chưa giao thư, phải không?
Nghi vấn
The postman will come tomorrow, won't he?
Ngày mai người đưa thư sẽ đến, phải không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The postman will be delivering the mail at 10 AM tomorrow.
Người đưa thư sẽ đang phát thư vào lúc 10 giờ sáng ngày mai.
Phủ định
The postman won't be working on Sunday.
Người đưa thư sẽ không làm việc vào Chủ nhật.
Nghi vấn
Will the postman be coming today?
Người đưa thư có đến hôm nay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)