post office
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Post office'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bưu điện, một tòa nhà hoặc tổ chức được ủy quyền cung cấp các dịch vụ bưu chính cho công chúng, chẳng hạn như gửi thư và bưu kiện.
Definition (English Meaning)
A building or organization authorized to provide postal services for the public, such as sending letters and parcels.
Ví dụ Thực tế với 'Post office'
-
"I need to go to the post office to mail this package."
"Tôi cần đến bưu điện để gửi bưu kiện này."
-
"She works at the local post office."
"Cô ấy làm việc ở bưu điện địa phương."
-
"The post office is closed on Sundays."
"Bưu điện đóng cửa vào các ngày Chủ nhật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Post office'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: post office
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Post office'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ địa điểm cụ thể nơi cung cấp dịch vụ bưu chính. Có thể dùng 'postal service' để chỉ dịch vụ nói chung, không nhất thiết là một địa điểm cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- at the post office': ở bưu điện (chỉ địa điểm). '- to the post office': đến bưu điện (chỉ phương hướng). '- from the post office': từ bưu điện (chỉ điểm xuất phát). '- near the post office': gần bưu điện (chỉ vị trí tương đối).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Post office'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I went to the post office to send a package.
|
Tôi đã đến bưu điện để gửi một bưu kiện. |
| Phủ định |
She didn't go to the post office because she had already mailed the letter.
|
Cô ấy không đến bưu điện vì cô ấy đã gửi thư rồi. |
| Nghi vấn |
Did they go to the post office to buy stamps?
|
Họ có đến bưu điện để mua tem không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had gone to the post office that morning.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã đi đến bưu điện sáng hôm đó. |
| Phủ định |
He told me that he hadn't been to the post office the day before.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không đến bưu điện ngày hôm trước. |
| Nghi vấn |
She asked if I had ever worked at the post office.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi đã từng làm việc ở bưu điện chưa. |