(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ post office
A2

post office

noun

Nghĩa tiếng Việt

bưu điện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Post office'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bưu điện, một tòa nhà hoặc tổ chức được ủy quyền cung cấp các dịch vụ bưu chính cho công chúng, chẳng hạn như gửi thư và bưu kiện.

Definition (English Meaning)

A building or organization authorized to provide postal services for the public, such as sending letters and parcels.

Ví dụ Thực tế với 'Post office'

  • "I need to go to the post office to mail this package."

    "Tôi cần đến bưu điện để gửi bưu kiện này."

  • "She works at the local post office."

    "Cô ấy làm việc ở bưu điện địa phương."

  • "The post office is closed on Sundays."

    "Bưu điện đóng cửa vào các ngày Chủ nhật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Post office'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: post office
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp hàng ngày Dịch vụ công

Ghi chú Cách dùng 'Post office'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ địa điểm cụ thể nơi cung cấp dịch vụ bưu chính. Có thể dùng 'postal service' để chỉ dịch vụ nói chung, không nhất thiết là một địa điểm cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at to from near

'- at the post office': ở bưu điện (chỉ địa điểm). '- to the post office': đến bưu điện (chỉ phương hướng). '- from the post office': từ bưu điện (chỉ điểm xuất phát). '- near the post office': gần bưu điện (chỉ vị trí tương đối).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Post office'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I went to the post office to send a package.
Tôi đã đến bưu điện để gửi một bưu kiện.
Phủ định
She didn't go to the post office because she had already mailed the letter.
Cô ấy không đến bưu điện vì cô ấy đã gửi thư rồi.
Nghi vấn
Did they go to the post office to buy stamps?
Họ có đến bưu điện để mua tem không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had gone to the post office that morning.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã đi đến bưu điện sáng hôm đó.
Phủ định
He told me that he hadn't been to the post office the day before.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không đến bưu điện ngày hôm trước.
Nghi vấn
She asked if I had ever worked at the post office.
Cô ấy hỏi liệu tôi đã từng làm việc ở bưu điện chưa.
(Vị trí vocab_tab4_inline)