(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ liber
C2

liber

Danh từ (tiếng Latinh)

Nghĩa tiếng Việt

sách (trong ngữ cảnh lịch sử) vỏ cây (trong ngữ cảnh thực vật học lịch sử)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Liber'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sách; lớp vỏ cây bên trong (dùng để viết).

Definition (English Meaning)

Book; the inner bark of a tree (used for writing).

Ví dụ Thực tế với 'Liber'

  • "In ancient Rome, scribes used the liber to record important events."

    "Ở La Mã cổ đại, các nhà chép sử dụng 'liber' để ghi lại những sự kiện quan trọng."

  • "The word 'liber' is the Latin root of 'library'."

    "Từ 'liber' là gốc Latinh của 'library' (thư viện)."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Liber'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: liber (tiếng Latinh)
  • Adjective: liberal (dẫn xuất)
  • Adverb: liberally (dẫn xuất)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

book(sách)
volume(tập (sách))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

library(thư viện)
liberal(tự do, phóng khoáng)
deliberate(cân nhắc, suy nghĩ kỹ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Lịch sử Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Liber'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'liber' trong tiếng Latinh cổ đại chỉ cuốn sách, thường là cuộn giấy cói hoặc da thuộc. Nó cũng có nghĩa là lớp vỏ cây bên trong, loại vật liệu thường được sử dụng để viết trước khi có giấy. Trong tiếng Anh hiện đại, 'liber' không được sử dụng trực tiếp như một từ độc lập, nhưng nó là gốc của nhiều từ như 'library' (thư viện), 'liberal' (tự do, phóng khoáng), và 'deliberate' (cân nhắc, suy nghĩ kỹ). Ý nghĩa về 'sách' trong 'liber' liên quan đến tri thức, văn hóa và sự tự do tư tưởng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Liber'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)