(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ library
A2

library

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thư viện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Library'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tòa nhà hoặc phòng chứa bộ sưu tập sách, tạp chí, và đôi khi cả phim ảnh và âm nhạc đã ghi âm để mọi người đọc, mượn hoặc tham khảo.

Definition (English Meaning)

A building or room containing collections of books, periodicals, and sometimes films and recorded music for people to read, borrow, or refer to.

Ví dụ Thực tế với 'Library'

  • "The library has a wide selection of books on history."

    "Thư viện có một bộ sưu tập sách lịch sử phong phú."

  • "She spent hours in the library researching her thesis."

    "Cô ấy đã dành hàng giờ trong thư viện để nghiên cứu luận văn của mình."

  • "The town's new library is a modern architectural marvel."

    "Thư viện mới của thị trấn là một kỳ quan kiến trúc hiện đại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Library'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

book collection(bộ sưu tập sách)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Library'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'library' thường dùng để chỉ một địa điểm cụ thể, có thể là một tòa nhà lớn, một phòng nhỏ trong nhà, hoặc thậm chí là một thư viện trực tuyến (digital library). Nó nhấn mạnh vào sự có tổ chức và khả năng tiếp cận các nguồn tài liệu. Không nên nhầm lẫn với 'bookstore' (hiệu sách), nơi sách được bán chứ không phải cho mượn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in to from

'At' và 'in' dùng để chỉ vị trí chung chung: 'I am at the library' hoặc 'I am in the library'. 'To' dùng để chỉ hướng di chuyển đến thư viện: 'I am going to the library'. 'From' dùng để chỉ nơi xuất phát, tức là từ thư viện: 'I am coming from the library'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Library'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)