(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ freedom-loving
C1

freedom-loving

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

yêu tự do trọng tự do khát khao tự do
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Freedom-loving'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Yêu tự do; có mong muốn lớn về tự do; đánh giá cao tự do.

Definition (English Meaning)

Having a great desire for freedom; valuing freedom highly.

Ví dụ Thực tế với 'Freedom-loving'

  • "The freedom-loving people of Ukraine are fighting for their country."

    "Người dân yêu tự do của Ukraine đang chiến đấu cho đất nước của họ."

  • "He described himself as a freedom-loving individual."

    "Anh ấy tự mô tả mình là một người yêu tự do."

  • "Freedom-loving nations should stand together."

    "Các quốc gia yêu tự do nên đoàn kết với nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Freedom-loving'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: freedom-loving
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

liberty-minded(có tư tưởng tự do)
independent(độc lập)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

democracy(dân chủ)
human rights(quyền con người)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Freedom-loving'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'freedom-loving' thường được dùng để mô tả người, quốc gia hoặc tổ chức có niềm tin mạnh mẽ vào tầm quan trọng của tự do cá nhân và chính trị. Nó thường mang sắc thái tích cực, ca ngợi những giá trị tự do. Khác với 'free' (tự do) vốn mang nghĩa chung chung hơn, 'freedom-loving' nhấn mạnh sự yêu thích và trân trọng tự do một cách chủ động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Freedom-loving'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)