lid
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lid'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nắp, vung (của một vật chứa, hộp...)
Ví dụ Thực tế với 'Lid'
-
"Put the lid on the saucepan."
"Hãy đậy nắp lên cái nồi."
-
"The bin needs a new lid."
"Thùng rác cần một cái nắp mới."
-
"He lifted the lid of the coffin."
"Anh ta mở nắp quan tài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lid'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lid'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ phần đậy, che kín một vật chứa để bảo vệ bên trong hoặc giữ kín. Thường dùng cho các hộp, lọ, thùng... có thể tháo rời hoặc gắn bản lề.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Lid *on* something: Nắp trên cái gì đó (ví dụ: lid on the jar). Lid *of* something: Nắp của cái gì đó (ví dụ: lid of the box). Cả hai đều diễn tả sự sở hữu hoặc vị trí của nắp so với vật chứa.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lid'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had checked the lid properly, the paint wouldn't spill now.
|
Nếu anh ấy đã kiểm tra nắp đúng cách, sơn đã không bị đổ bây giờ. |
| Phủ định |
If she hadn't left the lid ajar, the cookies would have stayed fresh.
|
Nếu cô ấy không để hở nắp, bánh quy đã giữ được độ tươi ngon. |
| Nghi vấn |
If I had known the lid was loose, would I have turned the jar upside down?
|
Nếu tôi biết nắp bị lỏng, tôi có lẽ đã không lật ngược cái lọ chứ? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you put a lid on a hot pot, the steam condenses.
|
Nếu bạn đậy nắp lên một nồi nóng, hơi nước sẽ ngưng tụ. |
| Phủ định |
If the lid is too small, it doesn't fit the container.
|
Nếu nắp quá nhỏ, nó sẽ không vừa với vật chứa. |
| Nghi vấn |
If the lid is missing, what do you use to cover the pot?
|
Nếu nắp bị mất, bạn dùng gì để đậy nồi? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had lost the lid to her favorite jar.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã làm mất nắp của cái lọ yêu thích của mình. |
| Phủ định |
He told me that he didn't see the lid anywhere.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không thấy cái nắp ở đâu cả. |
| Nghi vấn |
She asked if I knew where the lid was.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có biết cái nắp ở đâu không. |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He put the lid on the jar after taking some jam.
|
Anh ấy đậy nắp hũ sau khi lấy một ít mứt. |
| Phủ định |
She didn't find the lid to her favorite teapot.
|
Cô ấy đã không tìm thấy nắp của ấm trà yêu thích của mình. |
| Nghi vấn |
Did you remember to replace the lid after using the paint?
|
Bạn có nhớ đậy nắp sau khi sử dụng sơn không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is putting the lid on the jar.
|
Cô ấy đang đậy nắp lên cái lọ. |
| Phủ định |
He isn't taking the lid off the pot.
|
Anh ấy không mở nắp nồi ra. |
| Nghi vấn |
Are they struggling with the lid?
|
Có phải họ đang vật lộn với cái nắp không? |