jar
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Jar'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cái lọ, hũ, bình hình trụ hoặc hơi hình nón, thường làm bằng thủy tinh hoặc gốm, dùng để đựng thức ăn, chất lỏng hoặc các vật dụng khác.
Definition (English Meaning)
A cylindrical or slightly conical container, typically made of glass or pottery, used for storing food, liquids, or other items.
Ví dụ Thực tế với 'Jar'
-
"She opened a jar of pickles."
"Cô ấy mở một lọ dưa chua."
-
"He keeps his spare change in a jar."
"Anh ấy để tiền lẻ trong một cái lọ."
-
"The color scheme of the room jarred with the furniture."
"Màu sắc của căn phòng không hài hòa với đồ đạc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Jar'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Jar'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để bảo quản thực phẩm trong thời gian dài, ví dụ như mứt, dưa muối. Khác với 'bottle' (chai) thường dùng cho chất lỏng và có cổ hẹp hơn; khác với 'can' (lon) thường làm bằng kim loại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Jar of' chỉ nội dung bên trong lọ. 'Jar in' ít phổ biến hơn, có thể dùng để chỉ vị trí trong một ngữ cảnh lớn hơn. 'Jar with' thường đi kèm với 'filled' để diễn tả lọ được lấp đầy bằng gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Jar'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.