(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ jar
A2

jar

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lọ bình (đựng thực phẩm)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Jar'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cái lọ, hũ, bình hình trụ hoặc hơi hình nón, thường làm bằng thủy tinh hoặc gốm, dùng để đựng thức ăn, chất lỏng hoặc các vật dụng khác.

Definition (English Meaning)

A cylindrical or slightly conical container, typically made of glass or pottery, used for storing food, liquids, or other items.

Ví dụ Thực tế với 'Jar'

  • "She opened a jar of pickles."

    "Cô ấy mở một lọ dưa chua."

  • "He keeps his spare change in a jar."

    "Anh ấy để tiền lẻ trong một cái lọ."

  • "The color scheme of the room jarred with the furniture."

    "Màu sắc của căn phòng không hài hòa với đồ đạc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Jar'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Jar'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để bảo quản thực phẩm trong thời gian dài, ví dụ như mứt, dưa muối. Khác với 'bottle' (chai) thường dùng cho chất lỏng và có cổ hẹp hơn; khác với 'can' (lon) thường làm bằng kim loại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in with

'Jar of' chỉ nội dung bên trong lọ. 'Jar in' ít phổ biến hơn, có thể dùng để chỉ vị trí trong một ngữ cảnh lớn hơn. 'Jar with' thường đi kèm với 'filled' để diễn tả lọ được lấp đầy bằng gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Jar'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)