(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bottle
A2

bottle

noun

Nghĩa tiếng Việt

chai lọ (tùy ngữ cảnh)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bottle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vật chứa, thường làm bằng thủy tinh hoặc nhựa, có cổ hẹp và thường không có tay cầm, được sử dụng để đựng chất lỏng.

Definition (English Meaning)

A container, typically made of glass or plastic, with a narrow neck and usually no handle, used to hold liquids.

Ví dụ Thực tế với 'Bottle'

  • "She drank a bottle of water."

    "Cô ấy đã uống một chai nước."

  • "He threw the empty bottle into the recycling bin."

    "Anh ấy ném cái chai rỗng vào thùng rác tái chế."

  • "They bottled their own wine."

    "Họ tự đóng chai rượu vang của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bottle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bottle
  • Verb: bottle
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đồ gia dụng Đồ đựng

Ghi chú Cách dùng 'Bottle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Bottle' thường được dùng để chỉ các vật chứa đựng chất lỏng nói chung. Lưu ý sự khác biệt với 'jar' (lọ, hũ) thường dùng để đựng các vật có dạng đặc hoặc sệt và có miệng rộng hơn, hoặc 'flask' (bình) thường dùng để đựng chất lỏng có tính chất đặc biệt (ví dụ: bình giữ nhiệt).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Bottle of': dùng để chỉ một chai đựng một chất lỏng nào đó (a bottle of water). 'In a bottle': chỉ việc một vật gì đó nằm bên trong chai (the message in a bottle).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bottle'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you bottle homemade wine, it tastes better after a few weeks.
Nếu bạn đóng chai rượu tự làm, nó sẽ ngon hơn sau vài tuần.
Phủ định
If you use a cracked bottle, it doesn't hold the liquid properly.
Nếu bạn sử dụng một cái chai bị nứt, nó không giữ chất lỏng đúng cách.
Nghi vấn
If the baby cries, does he want a bottle?
Nếu em bé khóc, nó có muốn bú bình không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will be bottling the homemade wine tomorrow.
Cô ấy sẽ đóng chai rượu vang tự làm vào ngày mai.
Phủ định
They won't be bottling the water until next week.
Họ sẽ không đóng chai nước cho đến tuần tới.
Nghi vấn
Will you be bottling the jam this afternoon?
Bạn sẽ đóng chai mứt chiều nay chứ?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She bottles the homemade jam every summer.
Cô ấy đóng chai mứt tự làm mỗi mùa hè.
Phủ định
He does not bottle his own wine.
Anh ấy không tự đóng chai rượu của mình.
Nghi vấn
Do they bottle the water from the spring?
Họ có đóng chai nước từ con suối không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My grandfather used to bottle his own beer.
Ông tôi đã từng tự đóng chai bia của mình.
Phủ định
She didn't use to bottle her feelings up like that.
Cô ấy đã không từng kìm nén cảm xúc của mình như vậy.
Nghi vấn
Did they use to bottle mineral water at this factory?
Họ đã từng đóng chai nước khoáng ở nhà máy này phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)