bottle
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bottle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vật chứa, thường làm bằng thủy tinh hoặc nhựa, có cổ hẹp và thường không có tay cầm, được sử dụng để đựng chất lỏng.
Definition (English Meaning)
A container, typically made of glass or plastic, with a narrow neck and usually no handle, used to hold liquids.
Ví dụ Thực tế với 'Bottle'
-
"She drank a bottle of water."
"Cô ấy đã uống một chai nước."
-
"He threw the empty bottle into the recycling bin."
"Anh ấy ném cái chai rỗng vào thùng rác tái chế."
-
"They bottled their own wine."
"Họ tự đóng chai rượu vang của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bottle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bottle
- Verb: bottle
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bottle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Bottle' thường được dùng để chỉ các vật chứa đựng chất lỏng nói chung. Lưu ý sự khác biệt với 'jar' (lọ, hũ) thường dùng để đựng các vật có dạng đặc hoặc sệt và có miệng rộng hơn, hoặc 'flask' (bình) thường dùng để đựng chất lỏng có tính chất đặc biệt (ví dụ: bình giữ nhiệt).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Bottle of': dùng để chỉ một chai đựng một chất lỏng nào đó (a bottle of water). 'In a bottle': chỉ việc một vật gì đó nằm bên trong chai (the message in a bottle).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bottle'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you bottle homemade wine, it tastes better after a few weeks.
|
Nếu bạn đóng chai rượu tự làm, nó sẽ ngon hơn sau vài tuần. |
| Phủ định |
If you use a cracked bottle, it doesn't hold the liquid properly.
|
Nếu bạn sử dụng một cái chai bị nứt, nó không giữ chất lỏng đúng cách. |
| Nghi vấn |
If the baby cries, does he want a bottle?
|
Nếu em bé khóc, nó có muốn bú bình không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be bottling the homemade wine tomorrow.
|
Cô ấy sẽ đóng chai rượu vang tự làm vào ngày mai. |
| Phủ định |
They won't be bottling the water until next week.
|
Họ sẽ không đóng chai nước cho đến tuần tới. |
| Nghi vấn |
Will you be bottling the jam this afternoon?
|
Bạn sẽ đóng chai mứt chiều nay chứ? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She bottles the homemade jam every summer.
|
Cô ấy đóng chai mứt tự làm mỗi mùa hè. |
| Phủ định |
He does not bottle his own wine.
|
Anh ấy không tự đóng chai rượu của mình. |
| Nghi vấn |
Do they bottle the water from the spring?
|
Họ có đóng chai nước từ con suối không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My grandfather used to bottle his own beer.
|
Ông tôi đã từng tự đóng chai bia của mình. |
| Phủ định |
She didn't use to bottle her feelings up like that.
|
Cô ấy đã không từng kìm nén cảm xúc của mình như vậy. |
| Nghi vấn |
Did they use to bottle mineral water at this factory?
|
Họ đã từng đóng chai nước khoáng ở nhà máy này phải không? |