untruths
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Untruths'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những tuyên bố hoặc khẳng định không đúng sự thật; lời nói dối.
Definition (English Meaning)
Statements or assertions that are not true; lies.
Ví dụ Thực tế với 'Untruths'
-
"The politician was accused of spreading untruths during the campaign."
"Chính trị gia bị cáo buộc lan truyền những điều không đúng sự thật trong suốt chiến dịch tranh cử."
-
"The report contained several untruths that needed to be corrected."
"Bản báo cáo chứa một vài điều không đúng sự thật cần được chỉnh sửa."
-
"It is important to distinguish between opinions and untruths."
"Điều quan trọng là phân biệt giữa ý kiến và những điều không đúng sự thật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Untruths'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: untruths
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Untruths'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'untruths' là một danh từ số nhiều, thường được dùng để chỉ một tập hợp các lời nói dối hoặc sự sai lệch thông tin. Nó có sắc thái trang trọng hơn so với 'lies' và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị, đạo đức hoặc pháp lý khi muốn nhấn mạnh tính chất sai trái và có chủ ý của thông tin. So với 'falsehoods', 'untruths' mang hàm ý mạnh hơn về sự lừa dối, trong khi 'falsehoods' có thể chỉ đơn thuần là sự không chính xác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
- Untruths about the candidate's past (những lời dối trá về quá khứ của ứng viên).
- The report was riddled with untruths (báo cáo đầy rẫy những điều không đúng sự thật). In this context, 'with' could also be appropriate, implying that the untruths are contained within the report. However, 'about' is generally more common when discussing the subject matter of the untruths.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Untruths'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.