life ring
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Life ring'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị nổi hình tròn, được thiết kế để ném cho một người dưới nước để ngăn ngừa đuối nước.
Definition (English Meaning)
A ring-shaped buoyant device designed to be thrown to a person in water to prevent drowning.
Ví dụ Thực tế với 'Life ring'
-
"The crew threw a life ring to the struggling swimmer."
"Thủy thủ đoàn đã ném một chiếc phao cứu sinh cho người bơi đang vật lộn."
-
"Life rings are required safety equipment on most boats."
"Phao cứu sinh là thiết bị an toàn bắt buộc trên hầu hết các thuyền."
-
"He grabbed the life ring and clung to it for dear life."
"Anh ta túm lấy phao cứu sinh và bám chặt vào nó để giữ mạng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Life ring'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: life ring
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Life ring'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Life ring là một thiết bị an toàn thiết yếu trên tàu thuyền và gần các vùng nước. Nó được thiết kế để hỗ trợ một người đang gặp nguy hiểm dưới nước, giúp họ nổi và chờ cứu hộ. Thường được làm bằng vật liệu nổi như bọt hoặc nhựa, và có màu sắc dễ nhận biết (thường là cam hoặc đỏ) để dễ dàng nhìn thấy. Lưu ý: 'Lifebuoy' đôi khi được dùng thay thế, nhưng 'life ring' phổ biến hơn ở Mỹ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'on': Dùng khi nói về vị trí của life ring, ví dụ: 'The life ring is on the deck.' (Phao cứu sinh ở trên boong tàu.)
- 'with': Dùng khi nói về việc trang bị life ring cho một cái gì đó, ví dụ: 'The boat is equipped with a life ring.' (Chiếc thuyền được trang bị phao cứu sinh.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Life ring'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.