life-span psychology
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Life-span psychology'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghiên cứu về sự phát triển tâm lý trong suốt cuộc đời, từ khi thụ thai đến khi chết. Nó khám phá sự tăng trưởng về thể chất, nhận thức, xã hội, trí tuệ, tri giác, tính cách và cảm xúc.
Definition (English Meaning)
The study of psychological development throughout the entire lifespan, from conception to death. It explores physical, cognitive, social, intellectual, perceptual, personality, and emotional growth.
Ví dụ Thực tế với 'Life-span psychology'
-
"Life-span psychology examines how individuals change and remain the same over time."
"Tâm lý học suốt đời xem xét cách các cá nhân thay đổi và giữ nguyên như thế nào theo thời gian."
-
"A core concept in life-span psychology is that development is multidirectional and multidimensional."
"Một khái niệm cốt lõi trong tâm lý học suốt đời là sự phát triển có nhiều hướng và nhiều chiều."
Từ loại & Từ liên quan của 'Life-span psychology'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: life-span psychology
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Life-span psychology'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này nhấn mạnh việc xem xét sự phát triển của con người không chỉ giới hạn ở thời thơ ấu hoặc thanh thiếu niên mà kéo dài suốt cuộc đời. Nó bao gồm cả những thay đổi và ổn định xảy ra ở các giai đoạn khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: "Research in life-span psychology..." (Nghiên cứu trong lĩnh vực tâm lý học suốt đời...) chỉ phạm vi nghiên cứu. "The principles of life-span psychology..." (Các nguyên tắc của tâm lý học suốt đời...) chỉ các nguyên tắc thuộc về lĩnh vực này.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Life-span psychology'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.