child psychology
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Child psychology'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngành tâm lý học nghiên cứu sự phát triển tinh thần, cảm xúc và xã hội của trẻ em.
Definition (English Meaning)
The branch of psychology that deals with the mental, emotional, and social development of children.
Ví dụ Thực tế với 'Child psychology'
-
"A background in child psychology is essential for teachers."
"Kiến thức nền tảng về tâm lý học trẻ em là rất cần thiết cho giáo viên."
-
"Her research focuses on the impact of screen time on child psychology."
"Nghiên cứu của cô ấy tập trung vào tác động của thời gian sử dụng thiết bị điện tử lên tâm lý trẻ em."
-
"Understanding child psychology can help parents communicate more effectively with their children."
"Hiểu biết về tâm lý học trẻ em có thể giúp cha mẹ giao tiếp hiệu quả hơn với con cái của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Child psychology'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: child psychology
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Child psychology'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Child psychology tập trung vào các giai đoạn phát triển khác nhau của trẻ, từ sơ sinh đến tuổi thiếu niên, và các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển đó, bao gồm cả yếu tố di truyền, môi trường và các mối quan hệ xã hội. Nó khác với developmental psychology ở chỗ developmental psychology bao quát sự phát triển của con người trong suốt cuộc đời.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Child psychology'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.