lighthearted banter
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lighthearted banter'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vui vẻ, vô tư, không lo lắng.
Definition (English Meaning)
Cheerful and carefree.
Ví dụ Thực tế với 'Lighthearted banter'
-
"The atmosphere at the party was lighthearted and fun."
"Bầu không khí ở bữa tiệc rất vui vẻ và thoải mái."
-
"Their lighthearted banter filled the room with laughter."
"Những lời trêu chọc vui vẻ của họ lấp đầy căn phòng bằng tiếng cười."
-
"The interview was filled with lighthearted banter, making it a pleasant experience."
"Cuộc phỏng vấn tràn ngập những lời trêu đùa nhẹ nhàng, khiến nó trở thành một trải nghiệm thú vị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lighthearted banter'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: banter
- Adjective: lighthearted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lighthearted banter'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'lighthearted' mô tả thái độ hoặc tính cách thoải mái, vui tươi, không bị gánh nặng bởi những lo lắng hay vấn đề nghiêm trọng. Nó thường được dùng để miêu tả một người, một cuộc trò chuyện hoặc một tình huống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lighthearted banter'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The office, where lighthearted banter was common, felt more productive.
|
Văn phòng, nơi những cuộc trò chuyện vui vẻ diễn ra thường xuyên, tạo cảm giác làm việc hiệu quả hơn. |
| Phủ định |
The meeting, which lacked any lighthearted banter, was tense and unproductive.
|
Cuộc họp, thiếu sự trao đổi vui vẻ, trở nên căng thẳng và không hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Is lighthearted banter, which often diffuses tension, appropriate in a professional setting?
|
Liệu những cuộc trò chuyện vui vẻ, thường giúp giải tỏa căng thẳng, có phù hợp trong môi trường làm việc chuyên nghiệp không? |