(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lighthearted banter
B2

lighthearted banter

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

trò chuyện vui vẻ đùa giỡn nhẹ nhàng tán gẫu hài hước trêu chọc thân thiện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lighthearted banter'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vui vẻ, vô tư, không lo lắng.

Definition (English Meaning)

Cheerful and carefree.

Ví dụ Thực tế với 'Lighthearted banter'

  • "The atmosphere at the party was lighthearted and fun."

    "Bầu không khí ở bữa tiệc rất vui vẻ và thoải mái."

  • "Their lighthearted banter filled the room with laughter."

    "Những lời trêu chọc vui vẻ của họ lấp đầy căn phòng bằng tiếng cười."

  • "The interview was filled with lighthearted banter, making it a pleasant experience."

    "Cuộc phỏng vấn tràn ngập những lời trêu đùa nhẹ nhàng, khiến nó trở thành một trải nghiệm thú vị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lighthearted banter'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

joking(đùa giỡn)
teasing(trêu chọc)
repartee(đối đáp nhanh trí, hài hước)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp xã hội Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Lighthearted banter'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'lighthearted' mô tả thái độ hoặc tính cách thoải mái, vui tươi, không bị gánh nặng bởi những lo lắng hay vấn đề nghiêm trọng. Nó thường được dùng để miêu tả một người, một cuộc trò chuyện hoặc một tình huống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lighthearted banter'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The office, where lighthearted banter was common, felt more productive.
Văn phòng, nơi những cuộc trò chuyện vui vẻ diễn ra thường xuyên, tạo cảm giác làm việc hiệu quả hơn.
Phủ định
The meeting, which lacked any lighthearted banter, was tense and unproductive.
Cuộc họp, thiếu sự trao đổi vui vẻ, trở nên căng thẳng và không hiệu quả.
Nghi vấn
Is lighthearted banter, which often diffuses tension, appropriate in a professional setting?
Liệu những cuộc trò chuyện vui vẻ, thường giúp giải tỏa căng thẳng, có phù hợp trong môi trường làm việc chuyên nghiệp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)