serious discussion
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Serious discussion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghiêm túc, quan trọng, đòi hỏi sự suy nghĩ và cân nhắc cẩn thận.
Definition (English Meaning)
Demanding or characterized by careful thought or consideration.
Ví dụ Thực tế với 'Serious discussion'
-
"The situation is serious and requires immediate action."
"Tình hình rất nghiêm trọng và đòi hỏi hành động ngay lập tức."
-
"The board held a serious discussion regarding the budget cuts."
"Hội đồng quản trị đã có một cuộc thảo luận nghiêm túc về việc cắt giảm ngân sách."
-
"We need to have a serious discussion about our relationship."
"Chúng ta cần có một cuộc thảo luận nghiêm túc về mối quan hệ của chúng ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Serious discussion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: serious
- Adverb: seriously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Serious discussion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'serious' nhấn mạnh mức độ quan trọng, nghiêm trọng, hoặc cần được xem xét một cách cẩn thận. Nó khác với 'important' ở chỗ 'serious' thường mang ý nghĩa có thể có hậu quả tiêu cực hoặc đòi hỏi sự tập trung cao độ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Serious discussion'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A serious discussion about the company's future is being held by the board of directors.
|
Một cuộc thảo luận nghiêm túc về tương lai của công ty đang được hội đồng quản trị tổ chức. |
| Phủ định |
A serious discussion about the budget was not considered necessary by the team leader.
|
Một cuộc thảo luận nghiêm túc về ngân sách không được trưởng nhóm cho là cần thiết. |
| Nghi vấn |
Will a serious discussion about the new policy be scheduled by the manager?
|
Liệu một cuộc thảo luận nghiêm túc về chính sách mới có được quản lý lên lịch không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are going to have a serious discussion about the company's future.
|
Họ sẽ có một cuộc thảo luận nghiêm túc về tương lai của công ty. |
| Phủ định |
We are not going to have a serious discussion about this issue until we have more information.
|
Chúng ta sẽ không có một cuộc thảo luận nghiêm túc về vấn đề này cho đến khi chúng ta có thêm thông tin. |
| Nghi vấn |
Are you going to initiate a serious discussion with the team about the project's delays?
|
Bạn có định bắt đầu một cuộc thảo luận nghiêm túc với nhóm về sự chậm trễ của dự án không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is always ready for a serious discussion about the company's future.
|
Cô ấy luôn sẵn sàng cho một cuộc thảo luận nghiêm túc về tương lai của công ty. |
| Phủ định |
We do not often have serious discussions about our relationship.
|
Chúng tôi không thường xuyên có những cuộc thảo luận nghiêm túc về mối quan hệ của chúng tôi. |
| Nghi vấn |
Do you usually have serious discussions with your parents about your career?
|
Bạn có thường xuyên có những cuộc thảo luận nghiêm túc với bố mẹ về sự nghiệp của bạn không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We used to have serious discussions about our future plans every Sunday.
|
Chúng tôi từng có những cuộc thảo luận nghiêm túc về kế hoạch tương lai của chúng tôi vào mỗi Chủ nhật. |
| Phủ định |
They didn't use to engage in serious discussions about politics.
|
Họ đã không từng tham gia vào các cuộc thảo luận nghiêm túc về chính trị. |
| Nghi vấn |
Did you use to have serious discussions with your parents about your career choices?
|
Bạn đã từng có những cuộc thảo luận nghiêm túc với bố mẹ về lựa chọn nghề nghiệp của bạn phải không? |