linked
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Linked'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được liên kết, liên quan, kết nối với nhau.
Ví dụ Thực tế với 'Linked'
-
"The two companies are closely linked."
"Hai công ty có mối liên hệ chặt chẽ với nhau."
-
"The website is linked to several other pages."
"Trang web được liên kết với nhiều trang khác."
-
"These issues are linked to poverty."
"Những vấn đề này liên quan đến nghèo đói."
Từ loại & Từ liên quan của 'Linked'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: link
- Adjective: linked
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Linked'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "linked" thường được sử dụng để mô tả sự kết nối giữa các đối tượng, ý tưởng hoặc hệ thống. Nó có thể mang ý nghĩa cả vật lý (ví dụ: các mắt xích trong một chuỗi) lẫn trừu tượng (ví dụ: các ý tưởng liên quan đến nhau). Khác với "connected" thường chỉ sự kết nối đơn thuần, "linked" thường ngụ ý một mối quan hệ có ý nghĩa hoặc mục đích chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Linked to" chỉ sự kết nối hoặc quan hệ trực tiếp giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Ví dụ: "The rise in unemployment is linked to the economic downturn." ("Sự gia tăng tỷ lệ thất nghiệp liên quan đến sự suy thoái kinh tế.") "Linked with" có thể mang ý nghĩa hợp tác hoặc cộng tác, hoặc chỉ đơn giản là sự liên kết. Ví dụ: "The project is linked with several international organizations." ("Dự án được liên kết với một số tổ chức quốc tế.")
Ngữ pháp ứng dụng với 'Linked'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This network is linked to several others around the world.
|
Mạng lưới này được liên kết với một số mạng khác trên khắp thế giới. |
| Phủ định |
That information isn't linked to anything relevant.
|
Thông tin đó không được liên kết với bất cứ điều gì liên quan. |
| Nghi vấn |
Are those accounts linked to each other?
|
Những tài khoản đó có được liên kết với nhau không? |