liquidation guide
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Liquidation guide'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bộ hướng dẫn hoặc thông tin được thiết kế để giúp ai đó hiểu và quản lý quá trình thanh lý.
Definition (English Meaning)
A set of instructions or information designed to help someone understand and manage the process of liquidation.
Ví dụ Thực tế với 'Liquidation guide'
-
"The company provided a liquidation guide to its creditors to explain the process."
"Công ty đã cung cấp một hướng dẫn thanh lý cho các chủ nợ để giải thích quy trình."
-
"Following the liquidation guide, they managed to sell off all the assets."
"Làm theo hướng dẫn thanh lý, họ đã xoay sở bán hết tất cả tài sản."
-
"The lawyer prepared a detailed liquidation guide for the client."
"Luật sư đã chuẩn bị một hướng dẫn thanh lý chi tiết cho khách hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Liquidation guide'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: liquidation guide
- Verb: liquidate
- Adjective: liquidated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Liquidation guide'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, tài chính, hoặc luật pháp. Nó đề cập đến một tài liệu cung cấp các bước, quy trình, và thông tin cần thiết để thực hiện việc thanh lý tài sản, công ty, hoặc các nghĩa vụ tài chính. "Guide" ở đây nhấn mạnh tính chất hướng dẫn, cung cấp thông tin một cách có hệ thống và dễ hiểu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
* guide *on* liquidation: hướng dẫn về thanh lý
* guide *for* liquidation process: hướng dẫn cho quá trình thanh lý
Ngữ pháp ứng dụng với 'Liquidation guide'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.