(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ liquidation guide
B2

liquidation guide

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hướng dẫn thanh lý tài liệu hướng dẫn thanh lý cẩm nang thanh lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Liquidation guide'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bộ hướng dẫn hoặc thông tin được thiết kế để giúp ai đó hiểu và quản lý quá trình thanh lý.

Definition (English Meaning)

A set of instructions or information designed to help someone understand and manage the process of liquidation.

Ví dụ Thực tế với 'Liquidation guide'

  • "The company provided a liquidation guide to its creditors to explain the process."

    "Công ty đã cung cấp một hướng dẫn thanh lý cho các chủ nợ để giải thích quy trình."

  • "Following the liquidation guide, they managed to sell off all the assets."

    "Làm theo hướng dẫn thanh lý, họ đã xoay sở bán hết tất cả tài sản."

  • "The lawyer prepared a detailed liquidation guide for the client."

    "Luật sư đã chuẩn bị một hướng dẫn thanh lý chi tiết cho khách hàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Liquidation guide'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

wind-down guide(hướng dẫn giải thể)
dissolution manual(sổ tay giải thể)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Liquidation guide'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, tài chính, hoặc luật pháp. Nó đề cập đến một tài liệu cung cấp các bước, quy trình, và thông tin cần thiết để thực hiện việc thanh lý tài sản, công ty, hoặc các nghĩa vụ tài chính. "Guide" ở đây nhấn mạnh tính chất hướng dẫn, cung cấp thông tin một cách có hệ thống và dễ hiểu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for

Ví dụ:
* guide *on* liquidation: hướng dẫn về thanh lý
* guide *for* liquidation process: hướng dẫn cho quá trình thanh lý

Ngữ pháp ứng dụng với 'Liquidation guide'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)