(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ liquidity risk
C1

liquidity risk

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

rủi ro thanh khoản nguy cơ mất thanh khoản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Liquidity risk'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Rủi ro thanh khoản, là rủi ro một tổ chức có thể không có khả năng đáp ứng các nghĩa vụ nợ ngắn hạn của mình.

Definition (English Meaning)

The risk that an entity may not be able to meet its short-term debt obligations.

Ví dụ Thực tế với 'Liquidity risk'

  • "The company faced significant liquidity risk due to the sudden economic downturn."

    "Công ty phải đối mặt với rủi ro thanh khoản đáng kể do suy thoái kinh tế đột ngột."

  • "Effective cash management is crucial to mitigating liquidity risk."

    "Quản lý dòng tiền hiệu quả là rất quan trọng để giảm thiểu rủi ro thanh khoản."

  • "The financial crisis highlighted the systemic nature of liquidity risk."

    "Cuộc khủng hoảng tài chính đã làm nổi bật bản chất hệ thống của rủi ro thanh khoản."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Liquidity risk'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: liquidity risk
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cash flow risk(rủi ro dòng tiền)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

solvency risk(rủi ro khả năng thanh toán)
credit risk(rủi ro tín dụng) market risk(rủi ro thị trường)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế - Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Liquidity risk'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Rủi ro thanh khoản phát sinh khi một công ty hoặc cá nhân không có đủ tài sản lỏng (tiền mặt hoặc tài sản có thể dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt) để thanh toán các khoản nợ đến hạn. Điều này có thể dẫn đến vỡ nợ, phá sản hoặc các vấn đề tài chính nghiêm trọng khác. Cần phân biệt rủi ro này với rủi ro tín dụng (credit risk), là rủi ro người đi vay không trả được nợ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Ví dụ: 'The liquidity risk of the bank is high.' (Rủi ro thanh khoản của ngân hàng cao.); 'There is a high liquidity risk in emerging markets.' (Có rủi ro thanh khoản cao ở các thị trường mới nổi.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Liquidity risk'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)