(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ central government
B2

central government

noun

Nghĩa tiếng Việt

chính phủ trung ương trung ương chính phủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Central government'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cơ quan chính trị có thẩm quyền quản lý toàn bộ một quốc gia.

Definition (English Meaning)

The political authority that governs an entire nation.

Ví dụ Thực tế với 'Central government'

  • "The central government is responsible for national defense."

    "Chính phủ trung ương chịu trách nhiệm về quốc phòng."

  • "The central government implemented new economic reforms."

    "Chính phủ trung ương đã thực hiện các cải cách kinh tế mới."

  • "The central government's policies affect all citizens."

    "Các chính sách của chính phủ trung ương ảnh hưởng đến tất cả công dân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Central government'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: central government
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Khoa học chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Central government'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'central government' thường được sử dụng để phân biệt với chính quyền địa phương (local government) hoặc chính quyền cấp tỉnh/bang (state government/provincial government). Nó nhấn mạnh đến vai trò quản lý và điều hành đất nước ở cấp quốc gia, bao gồm các vấn đề như quốc phòng, ngoại giao, chính sách kinh tế vĩ mô, và các quy định pháp luật chung áp dụng trên toàn quốc. Đôi khi, nó còn được gọi là 'federal government' (chính phủ liên bang), đặc biệt trong các quốc gia theo thể chế liên bang.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in by

'of' được dùng để chỉ thuộc tính hoặc quyền lực của chính phủ trung ương (ví dụ: policies of the central government). 'In' được dùng để chỉ vị trí địa lý hoặc sự tham gia của chính phủ trung ương trong một lĩnh vực nào đó (ví dụ: investment in infrastructure by the central government). 'By' được dùng để chỉ hành động hoặc quyết định được thực hiện bởi chính phủ trung ương (ví dụ: regulated by the central government).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Central government'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The central government has implemented new policies, hasn't it?
Chính phủ trung ương đã thực hiện các chính sách mới, phải không?
Phủ định
The central government isn't planning any tax increases this year, is it?
Chính phủ trung ương không có kế hoạch tăng thuế nào trong năm nay, phải không?
Nghi vấn
The central government will announce the new budget soon, won't it?
Chính phủ trung ương sẽ sớm công bố ngân sách mới, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)