public disturbance
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Public disturbance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hành động gây rối trật tự công cộng, làm xáo trộn sự bình yên và tĩnh lặng của cộng đồng, thường liên quan đến tiếng ồn, hành vi mất trật tự hoặc tụ tập bất hợp pháp.
Definition (English Meaning)
An act that disrupts the peace and tranquility of the community, often involving noise, disorderly conduct, or unlawful assembly.
Ví dụ Thực tế với 'Public disturbance'
-
"The police were called to break up a public disturbance outside the bar."
"Cảnh sát đã được gọi đến để giải tán một vụ gây rối trật tự công cộng bên ngoài quán bar."
-
"The loud music constituted a public disturbance."
"Âm nhạc lớn đã cấu thành một hành vi gây rối trật tự công cộng."
-
"He was fined for public disturbance after yelling obscenities in the street."
"Anh ta bị phạt vì gây rối trật tự công cộng sau khi la hét những lời tục tĩu trên đường phố."
Từ loại & Từ liên quan của 'Public disturbance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: public disturbance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Public disturbance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp luật và thực thi pháp luật. Nó bao gồm nhiều hành vi khác nhau có thể gây phiền toái cho cộng đồng. Mức độ nghiêm trọng của 'public disturbance' có thể khác nhau, từ những vi phạm nhỏ như gây ồn ào quá mức đến các hành vi nghiêm trọng hơn như bạo loạn hoặc biểu tình bất hợp pháp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **for:** Dùng để chỉ mục đích hoặc nguyên nhân của sự gây rối. Ví dụ: 'He was arrested for public disturbance.' (Anh ta bị bắt vì gây rối trật tự công cộng.)
* **of:** Dùng để chỉ bản chất của sự gây rối. Ví dụ: 'The charge was public disturbance of the peace.' (Cáo buộc là gây rối trật tự công cộng.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Public disturbance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.