long-range
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Long-range'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kéo dài trên một khoảng cách hoặc khoảng thời gian dài; được thiết kế để sử dụng trong một khoảng cách hoặc khoảng thời gian dài.
Definition (English Meaning)
Extending over a long distance or period of time; designed for use over a long distance or period of time.
Ví dụ Thực tế với 'Long-range'
-
"The company is developing a long-range plan for sustainable growth."
"Công ty đang phát triển một kế hoạch dài hạn để tăng trưởng bền vững."
-
"The new missile has long-range capabilities."
"Tên lửa mới có khả năng hoạt động tầm xa."
-
"Long-range weather forecasts are often unreliable."
"Dự báo thời tiết dài hạn thường không đáng tin cậy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Long-range'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: long-range
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Long-range'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'long-range' thường dùng để mô tả những thứ có phạm vi hoạt động lớn, tầm nhìn xa, hoặc kế hoạch dài hạn. Nó nhấn mạnh vào khả năng hoạt động hiệu quả trên một khoảng cách hoặc thời gian đáng kể. Khác với 'short-range' (tầm ngắn) và 'medium-range' (tầm trung), 'long-range' biểu thị một quy mô lớn hơn nhiều.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'in', thường dùng để chỉ phạm vi hoặc lĩnh vực hoạt động (e.g., 'long-range planning in business'). Khi đi với 'for', thường chỉ mục đích sử dụng (e.g., 'designed for long-range communication').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Long-range'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They invested in long-range projects.
|
Họ đã đầu tư vào các dự án dài hạn. |
| Phủ định |
None of these plans include long-range goals.
|
Không có kế hoạch nào trong số này bao gồm các mục tiêu dài hạn. |
| Nghi vấn |
Does everyone understand the long-range implications of this decision?
|
Mọi người có hiểu hết những tác động dài hạn của quyết định này không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had invested in long-range research and development, they would have achieved a technological breakthrough.
|
Nếu công ty đã đầu tư vào nghiên cứu và phát triển tầm xa, họ đã đạt được một bước đột phá công nghệ. |
| Phủ định |
If the military had not used long-range missiles, the war would not have ended so quickly.
|
Nếu quân đội không sử dụng tên lửa tầm xa, chiến tranh đã không kết thúc nhanh chóng như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the government have approved the project if they had known about its long-range environmental impact?
|
Liệu chính phủ có chấp thuận dự án nếu họ biết về tác động môi trường lâu dài của nó không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the military invests in long-range weapons, it usually increases its defense budget.
|
Nếu quân đội đầu tư vào vũ khí tầm xa, họ thường tăng ngân sách quốc phòng. |
| Phủ định |
When a country focuses on long-range planning, it doesn't react immediately to short-term crises.
|
Khi một quốc gia tập trung vào kế hoạch dài hạn, quốc gia đó không phản ứng ngay lập tức với các cuộc khủng hoảng ngắn hạn. |
| Nghi vấn |
If someone considers long-range consequences, do they often make better decisions?
|
Nếu ai đó cân nhắc những hậu quả lâu dài, liệu họ có thường đưa ra quyết định tốt hơn không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had a long-range plan for her career.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã có một kế hoạch dài hạn cho sự nghiệp của mình. |
| Phủ định |
He told me that he did not have long-range vision.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không có tầm nhìn xa. |
| Nghi vấn |
She asked if I thought the project had long-range potential.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có nghĩ dự án có tiềm năng dài hạn hay không. |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By next year, the company will have developed a long-range plan for sustainable growth.
|
Đến năm sau, công ty sẽ đã phát triển một kế hoạch dài hạn cho sự tăng trưởng bền vững. |
| Phủ định |
By the time the project is completed, they won't have considered the long-range effects on the environment.
|
Vào thời điểm dự án hoàn thành, họ sẽ chưa xem xét các tác động dài hạn đến môi trường. |
| Nghi vấn |
Will the government have implemented long-range policies to combat climate change by 2030?
|
Liệu chính phủ có thực hiện các chính sách dài hạn để chống lại biến đổi khí hậu vào năm 2030 không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The military is developing a long-range missile.
|
Quân đội đang phát triển một tên lửa tầm xa. |
| Phủ định |
They are not considering long-range solutions to the problem.
|
Họ không xem xét các giải pháp dài hạn cho vấn đề này. |
| Nghi vấn |
Are we investing in long-range planning for the company's future?
|
Chúng ta có đang đầu tư vào kế hoạch dài hạn cho tương lai của công ty không? |