long-term goal
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Long-term goal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mục tiêu mà bạn lên kế hoạch đạt được trong một khoảng thời gian dài.
Definition (English Meaning)
A goal that you plan to achieve over a long period of time.
Ví dụ Thực tế với 'Long-term goal'
-
"My long-term goal is to become a proficient software engineer."
"Mục tiêu dài hạn của tôi là trở thành một kỹ sư phần mềm thành thạo."
-
"Setting long-term goals is essential for career development."
"Việc đặt ra các mục tiêu dài hạn là rất quan trọng cho sự phát triển sự nghiệp."
-
"Their long-term goal is to expand the business into new markets."
"Mục tiêu dài hạn của họ là mở rộng kinh doanh sang các thị trường mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Long-term goal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: goal
- Adjective: long-term
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Long-term goal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh lập kế hoạch, chiến lược, và phát triển, cả ở cấp độ cá nhân lẫn tổ chức. Nó nhấn mạnh đến tầm quan trọng của việc nhìn xa trông rộng và kiên trì theo đuổi mục tiêu bất chấp những khó khăn trước mắt. Khác với 'short-term goal' (mục tiêu ngắn hạn) tập trung vào những thành tựu nhanh chóng, 'long-term goal' đòi hỏi sự đầu tư thời gian, công sức và nguồn lực đáng kể. Nó cũng khác với 'dream' (ước mơ), vì 'goal' (mục tiêu) mang tính thực tế và có thể hành động hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'towards' (hướng tới): Diễn tả sự tiến triển, nỗ lực hướng đến mục tiêu dài hạn (Ví dụ: working towards a long-term goal). 'for' (cho): Diễn tả mục tiêu dài hạn được đặt ra vì một lý do, một kết quả cụ thể (Ví dụ: saving money for a long-term goal).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Long-term goal'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The long-term goal is planned carefully.
|
Mục tiêu dài hạn được lên kế hoạch cẩn thận. |
| Phủ định |
The long-term goal was not achieved last year.
|
Mục tiêu dài hạn đã không đạt được vào năm ngoái. |
| Nghi vấn |
Will the long-term goal be accomplished by the end of the decade?
|
Liệu mục tiêu dài hạn có được hoàn thành vào cuối thập kỷ không? |