(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ long-term goal
B2

long-term goal

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mục tiêu dài hạn mục tiêu lâu dài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Long-term goal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một mục tiêu mà bạn lên kế hoạch đạt được trong một khoảng thời gian dài.

Definition (English Meaning)

A goal that you plan to achieve over a long period of time.

Ví dụ Thực tế với 'Long-term goal'

  • "My long-term goal is to become a proficient software engineer."

    "Mục tiêu dài hạn của tôi là trở thành một kỹ sư phần mềm thành thạo."

  • "Setting long-term goals is essential for career development."

    "Việc đặt ra các mục tiêu dài hạn là rất quan trọng cho sự phát triển sự nghiệp."

  • "Their long-term goal is to expand the business into new markets."

    "Mục tiêu dài hạn của họ là mở rộng kinh doanh sang các thị trường mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Long-term goal'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý Phát triển cá nhân

Ghi chú Cách dùng 'Long-term goal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh lập kế hoạch, chiến lược, và phát triển, cả ở cấp độ cá nhân lẫn tổ chức. Nó nhấn mạnh đến tầm quan trọng của việc nhìn xa trông rộng và kiên trì theo đuổi mục tiêu bất chấp những khó khăn trước mắt. Khác với 'short-term goal' (mục tiêu ngắn hạn) tập trung vào những thành tựu nhanh chóng, 'long-term goal' đòi hỏi sự đầu tư thời gian, công sức và nguồn lực đáng kể. Nó cũng khác với 'dream' (ước mơ), vì 'goal' (mục tiêu) mang tính thực tế và có thể hành động hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

towards for

'towards' (hướng tới): Diễn tả sự tiến triển, nỗ lực hướng đến mục tiêu dài hạn (Ví dụ: working towards a long-term goal). 'for' (cho): Diễn tả mục tiêu dài hạn được đặt ra vì một lý do, một kết quả cụ thể (Ví dụ: saving money for a long-term goal).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Long-term goal'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The long-term goal is planned carefully.
Mục tiêu dài hạn được lên kế hoạch cẩn thận.
Phủ định
The long-term goal was not achieved last year.
Mục tiêu dài hạn đã không đạt được vào năm ngoái.
Nghi vấn
Will the long-term goal be accomplished by the end of the decade?
Liệu mục tiêu dài hạn có được hoàn thành vào cuối thập kỷ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)