long-term memory
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Long-term memory'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hệ thống trong não chịu trách nhiệm lưu trữ, quản lý và truy xuất thông tin trong một khoảng thời gian dài.
Definition (English Meaning)
The system in the brain that is responsible for storing, managing, and retrieving information for a long duration.
Ví dụ Thực tế với 'Long-term memory'
-
"She has a good long-term memory for faces."
"Cô ấy có trí nhớ dài hạn tốt về khuôn mặt."
-
"Alzheimer's disease can severely affect long-term memory."
"Bệnh Alzheimer có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến trí nhớ dài hạn."
-
"Studying regularly helps to consolidate information in long-term memory."
"Học tập thường xuyên giúp củng cố thông tin trong trí nhớ dài hạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Long-term memory'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: long-term memory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Long-term memory'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Long-term memory là một hệ thống lưu trữ thông tin tương đối vĩnh viễn, trái ngược với short-term memory (trí nhớ ngắn hạn) chỉ lưu trữ thông tin tạm thời. Nó bao gồm nhiều loại trí nhớ khác nhau, chẳng hạn như explicit memory (trí nhớ tường minh) và implicit memory (trí nhớ tiềm ẩn).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Of’ thường được sử dụng để chỉ nội dung của trí nhớ dài hạn (e.g., ‘memories of childhood’). ‘For’ có thể được sử dụng để chỉ mục đích của việc lưu trữ thông tin trong trí nhớ dài hạn (e.g., ‘information stored for later use’).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Long-term memory'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.