(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ flexibly
B2

flexibly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách linh hoạt dễ dàng thích ứng dễ dàng điều chỉnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flexibly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách linh hoạt; theo cách cho phép thay đổi hoặc thích ứng.

Definition (English Meaning)

In a flexible manner; in a way that allows for change or adaptation.

Ví dụ Thực tế với 'Flexibly'

  • "The company responded flexibly to the changing market conditions."

    "Công ty đã phản ứng linh hoạt với những thay đổi của điều kiện thị trường."

  • "We need to think more flexibly about how we manage our time."

    "Chúng ta cần suy nghĩ linh hoạt hơn về cách quản lý thời gian của mình."

  • "The new system is designed to operate flexibly under different conditions."

    "Hệ thống mới được thiết kế để vận hành linh hoạt trong các điều kiện khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Flexibly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: flexibly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Flexibly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'flexibly' thường được sử dụng để mô tả cách một hành động hoặc quá trình được thực hiện có khả năng thích ứng với các điều kiện hoặc yêu cầu khác nhau. Nó nhấn mạnh tính chất dễ dàng thay đổi và điều chỉnh để phù hợp với hoàn cảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Flexibly'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company adapts flexibly to changing market conditions.
Công ty thích ứng một cách linh hoạt với các điều kiện thị trường thay đổi.
Phủ định
The rules don't allow us to apply the policy flexibly in all cases.
Các quy tắc không cho phép chúng tôi áp dụng chính sách một cách linh hoạt trong mọi trường hợp.
Nghi vấn
Can the schedule be adjusted flexibly to accommodate everyone's needs?
Lịch trình có thể được điều chỉnh một cách linh hoạt để đáp ứng nhu cầu của mọi người không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)