unbalanced development
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unbalanced development'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình huống mà các khía cạnh khác nhau của sự phát triển (ví dụ: kinh tế, xã hội, môi trường) tiến triển với tốc độ khác nhau, dẫn đến bất bình đẳng và hậu quả tiêu cực.
Definition (English Meaning)
A situation where different aspects of development (e.g., economic, social, environmental) progress at different rates, leading to inequalities and negative consequences.
Ví dụ Thực tế với 'Unbalanced development'
-
"Unbalanced development can lead to social unrest and environmental degradation."
"Phát triển không cân bằng có thể dẫn đến bất ổn xã hội và suy thoái môi trường."
-
"The region's unbalanced development has resulted in a widening gap between the rich and the poor."
"Sự phát triển không cân bằng của khu vực đã dẫn đến khoảng cách ngày càng lớn giữa người giàu và người nghèo."
-
"Unbalanced development, focusing solely on industrial expansion, neglected the needs of the local communities."
"Phát triển không cân bằng, chỉ tập trung vào mở rộng công nghiệp, đã bỏ qua nhu cầu của cộng đồng địa phương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unbalanced development'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unbalanced
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unbalanced development'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự phát triển mà một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: kinh tế) được ưu tiên hơn các lĩnh vực khác (ví dụ: môi trường hoặc phúc lợi xã hội), dẫn đến sự mất cân bằng. Nó nhấn mạnh sự thiếu bền vững và các vấn đề tiềm ẩn phát sinh từ sự chú trọng không đều này. Khác với 'balanced development' (phát triển cân bằng) vốn hướng tới sự hài hòa giữa các lĩnh vực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Unbalanced development in' dùng để chỉ lĩnh vực mà sự phát triển không cân bằng đang xảy ra (ví dụ: 'unbalanced development in the tourism sector'). 'Unbalanced development of' dùng để chỉ đối tượng bị ảnh hưởng bởi sự phát triển không cân bằng (ví dụ: 'unbalanced development of rural areas').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unbalanced development'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.