low-level
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Low-level'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc hoạt động ở mức cơ bản hoặc nền tảng, đặc biệt trong lập trình máy tính hoặc công nghệ.
Definition (English Meaning)
Relating to or operating at a fundamental or basic level, especially in computer programming or technology.
Ví dụ Thực tế với 'Low-level'
-
"Assembly language is a low-level programming language."
"Ngôn ngữ Assembly là một ngôn ngữ lập trình mức thấp."
-
"The software allows low-level access to the operating system."
"Phần mềm cho phép truy cập mức thấp vào hệ điều hành."
-
"Low-level employees often feel disconnected from management."
"Nhân viên cấp thấp thường cảm thấy không kết nối với ban quản lý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Low-level'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: low-level
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Low-level'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, 'low-level' thường dùng để mô tả ngôn ngữ lập trình gần với phần cứng, đòi hỏi kiến thức sâu về kiến trúc máy tính. Nó khác với 'high-level' (mức cao), là ngôn ngữ lập trình dễ đọc và dễ sử dụng hơn, trừu tượng hóa nhiều chi tiết phần cứng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Low-level'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To understand the system, you need to analyze the low-level code.
|
Để hiểu hệ thống, bạn cần phân tích mã cấp thấp. |
| Phủ định |
It is crucial not to ignore the low-level details when debugging.
|
Điều quan trọng là không bỏ qua các chi tiết cấp thấp khi gỡ lỗi. |
| Nghi vấn |
Why is it important to have low-level access to the hardware?
|
Tại sao việc có quyền truy cập cấp thấp vào phần cứng lại quan trọng? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, that's a low-level programming language!
|
Ồ, đó là một ngôn ngữ lập trình cấp thấp! |
| Phủ định |
Oh, he doesn't want to deal with low-level details.
|
Ồ, anh ấy không muốn xử lý các chi tiết cấp thấp. |
| Nghi vấn |
Hey, is this considered low-level security?
|
Này, đây có được coi là bảo mật cấp thấp không? |