(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ low-level
B2

low-level

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

mức thấp cấp thấp trình độ thấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Low-level'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc hoạt động ở mức cơ bản hoặc nền tảng, đặc biệt trong lập trình máy tính hoặc công nghệ.

Definition (English Meaning)

Relating to or operating at a fundamental or basic level, especially in computer programming or technology.

Ví dụ Thực tế với 'Low-level'

  • "Assembly language is a low-level programming language."

    "Ngôn ngữ Assembly là một ngôn ngữ lập trình mức thấp."

  • "The software allows low-level access to the operating system."

    "Phần mềm cho phép truy cập mức thấp vào hệ điều hành."

  • "Low-level employees often feel disconnected from management."

    "Nhân viên cấp thấp thường cảm thấy không kết nối với ban quản lý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Low-level'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: low-level
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

basic(cơ bản)
fundamental(nền tảng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

machine code(mã máy)
hardware(phần cứng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Low-level'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, 'low-level' thường dùng để mô tả ngôn ngữ lập trình gần với phần cứng, đòi hỏi kiến thức sâu về kiến trúc máy tính. Nó khác với 'high-level' (mức cao), là ngôn ngữ lập trình dễ đọc và dễ sử dụng hơn, trừu tượng hóa nhiều chi tiết phần cứng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Low-level'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To understand the system, you need to analyze the low-level code.
Để hiểu hệ thống, bạn cần phân tích mã cấp thấp.
Phủ định
It is crucial not to ignore the low-level details when debugging.
Điều quan trọng là không bỏ qua các chi tiết cấp thấp khi gỡ lỗi.
Nghi vấn
Why is it important to have low-level access to the hardware?
Tại sao việc có quyền truy cập cấp thấp vào phần cứng lại quan trọng?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, that's a low-level programming language!
Ồ, đó là một ngôn ngữ lập trình cấp thấp!
Phủ định
Oh, he doesn't want to deal with low-level details.
Ồ, anh ấy không muốn xử lý các chi tiết cấp thấp.
Nghi vấn
Hey, is this considered low-level security?
Này, đây có được coi là bảo mật cấp thấp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)