(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gasoline
A2

gasoline

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

xăng dầu xăng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gasoline'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hỗn hợp chất lỏng dễ bay hơi, dễ cháy của các hydrocarbon, thu được từ dầu mỏ và được sử dụng làm nhiên liệu trong động cơ đốt trong.

Definition (English Meaning)

A volatile, flammable liquid mixture of hydrocarbons, obtained from petroleum, and used as fuel in internal combustion engines.

Ví dụ Thực tế với 'Gasoline'

  • "The price of gasoline has increased significantly."

    "Giá xăng đã tăng đáng kể."

  • "I need to fill up the car with gasoline."

    "Tôi cần đổ đầy xăng cho xe ô tô."

  • "Gasoline is a major expense for many drivers."

    "Xăng là một khoản chi phí lớn đối với nhiều người lái xe."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gasoline'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Gasoline'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Gasoline thường được gọi là 'petrol' ở Anh và các quốc gia thuộc Khối thịnh vượng chung. Nó là một nhiên liệu quan trọng cho hầu hết các loại xe cơ giới. Chất lượng của gasoline ảnh hưởng đến hiệu suất và tuổi thọ của động cơ. Các loại gasoline khác nhau có chỉ số octan khác nhau, chỉ số này cho biết khả năng chống kích nổ của nhiên liệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

'In' thường được dùng để chỉ sự chứa đựng (ví dụ: 'There's gasoline in the tank.'). 'On' đôi khi được dùng khi nói về giá cả hoặc chi phí (ví dụ: 'He spends a lot of money on gasoline.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gasoline'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)