gasoline
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gasoline'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hỗn hợp chất lỏng dễ bay hơi, dễ cháy của các hydrocarbon, thu được từ dầu mỏ và được sử dụng làm nhiên liệu trong động cơ đốt trong.
Definition (English Meaning)
A volatile, flammable liquid mixture of hydrocarbons, obtained from petroleum, and used as fuel in internal combustion engines.
Ví dụ Thực tế với 'Gasoline'
-
"The price of gasoline has increased significantly."
"Giá xăng đã tăng đáng kể."
-
"I need to fill up the car with gasoline."
"Tôi cần đổ đầy xăng cho xe ô tô."
-
"Gasoline is a major expense for many drivers."
"Xăng là một khoản chi phí lớn đối với nhiều người lái xe."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gasoline'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gasoline'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Gasoline thường được gọi là 'petrol' ở Anh và các quốc gia thuộc Khối thịnh vượng chung. Nó là một nhiên liệu quan trọng cho hầu hết các loại xe cơ giới. Chất lượng của gasoline ảnh hưởng đến hiệu suất và tuổi thọ của động cơ. Các loại gasoline khác nhau có chỉ số octan khác nhau, chỉ số này cho biết khả năng chống kích nổ của nhiên liệu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In' thường được dùng để chỉ sự chứa đựng (ví dụ: 'There's gasoline in the tank.'). 'On' đôi khi được dùng khi nói về giá cả hoặc chi phí (ví dụ: 'He spends a lot of money on gasoline.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gasoline'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.