(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fallen angel
C1

fallen angel

noun

Nghĩa tiếng Việt

thiên thần sa ngã kẻ sa đọa người đánh mất phẩm giá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fallen angel'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiên thần đã nổi loạn chống lại Chúa và bị đuổi khỏi thiên đàng, thường đại diện cho cái ác hoặc sự cám dỗ; một người đã mất đi sự ngây thơ hoặc địa vị.

Definition (English Meaning)

An angel who has rebelled against God and been cast out of heaven, typically representing evil or temptation; a person who has lost innocence or status.

Ví dụ Thực tế với 'Fallen angel'

  • "Lucifer is the most famous example of a fallen angel."

    "Lucifer là ví dụ nổi tiếng nhất về một thiên thần sa ngã."

  • "The character is portrayed as a fallen angel, once noble but now corrupted."

    "Nhân vật được khắc họa như một thiên thần sa ngã, từng cao quý nhưng giờ đã bị tha hóa."

  • "She was once a celebrated actress, but now she's seen as a fallen angel."

    "Cô ấy từng là một nữ diễn viên nổi tiếng, nhưng giờ cô ấy bị xem như một thiên thần sa ngã."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fallen angel'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fallen angel
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

demonic being(thực thể quỷ quái)
depraved individual(cá nhân suy đồi)

Trái nghĩa (Antonyms)

guardian angel(thiên thần hộ mệnh)
saint(thánh nhân)

Từ liên quan (Related Words)

devil(ác quỷ)
evil(điều ác)
temptation(sự cám dỗ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Văn học Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Fallen angel'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự sa ngã, mất mát phẩm chất tốt đẹp. Trong tôn giáo, nó thường gắn liền với Lucifer (Satan). Ngoài ra, nó có thể được sử dụng ẩn dụ để chỉ một người từng được ngưỡng mộ nhưng sau đó phạm sai lầm hoặc bị tha hóa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

"fallen angel of (something)" có thể được sử dụng để chỉ nguyên nhân dẫn đến sự sa ngã. Ví dụ: 'He became a fallen angel of ambition'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fallen angel'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although the fallen angel was banished from Heaven, he still possessed immense power.
Mặc dù thiên thần sa ngã bị trục xuất khỏi Thiên đường, anh ta vẫn sở hữu sức mạnh to lớn.
Phủ định
Even though he was a fallen angel, he did not succumb to complete darkness, as he sometimes showed compassion.
Mặc dù là một thiên thần sa ngã, anh ta đã không khuất phục hoàn toàn trước bóng tối, vì đôi khi anh ta thể hiện lòng trắc ẩn.
Nghi vấn
Since she became a fallen angel, has she regretted her decisions?
Kể từ khi trở thành một thiên thần sa ngã, liệu cô ấy có hối hận về những quyết định của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)