(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ luminous matter
C1

luminous matter

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vật chất phát sáng vật chất hữu hình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Luminous matter'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vật chất phát sáng; vật chất có thể nhìn thấy được vì nó phát ra hoặc phản xạ bức xạ điện từ, chủ yếu là ánh sáng nhìn thấy.

Definition (English Meaning)

Matter that emits light; matter that is visible because it emits or reflects electromagnetic radiation, primarily visible light.

Ví dụ Thực tế với 'Luminous matter'

  • "Galaxies are primarily composed of luminous matter, such as stars and gas clouds."

    "Các thiên hà chủ yếu bao gồm vật chất phát sáng, chẳng hạn như các ngôi sao và đám mây khí."

  • "Scientists study the distribution of luminous matter to understand the structure of the universe."

    "Các nhà khoa học nghiên cứu sự phân bố của vật chất phát sáng để hiểu cấu trúc của vũ trụ."

  • "The observed luminous matter in the universe accounts for only a small fraction of its total mass."

    "Vật chất phát sáng quan sát được trong vũ trụ chỉ chiếm một phần nhỏ trong tổng khối lượng của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Luminous matter'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý thiên văn Vũ trụ học

Ghi chú Cách dùng 'Luminous matter'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thiên văn học và vũ trụ học để phân biệt vật chất thông thường (baryonic matter) phát ra ánh sáng với vật chất tối (dark matter) không phát ra hoặc tương tác với ánh sáng theo cách có thể quan sát được. 'Luminous' nhấn mạnh khả năng phát hoặc phản xạ ánh sáng, làm cho vật chất trở nên hữu hình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Luminous matter'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)