(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ visible matter
C1

visible matter

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

vật chất nhìn thấy vật chất hữu hình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Visible matter'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vật chất có thể được phát hiện bằng bức xạ điện từ, đặc biệt là ánh sáng nhìn thấy. Trong vũ trụ học, nó đề cập đến vật chất thông thường được tạo thành từ proton, neutron và electron, tạo thành các ngôi sao, hành tinh và thiên hà.

Definition (English Meaning)

Matter that is detectable by electromagnetic radiation, especially visible light. In cosmology, it refers to the ordinary matter made of protons, neutrons and electrons that forms stars, planets and galaxies.

Ví dụ Thực tế với 'Visible matter'

  • "Scientists are studying the distribution of visible matter in the universe to understand its evolution."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu sự phân bố của vật chất nhìn thấy trong vũ trụ để hiểu được sự tiến hóa của nó."

  • "The study of visible matter helps us understand the composition of stars."

    "Nghiên cứu về vật chất nhìn thấy giúp chúng ta hiểu thành phần của các ngôi sao."

  • "Most of the visible matter in the universe is in the form of plasma."

    "Phần lớn vật chất nhìn thấy trong vũ trụ tồn tại dưới dạng plasma."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Visible matter'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: visible
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

luminous matter(vật chất phát sáng)
observable matter(vật chất quan sát được)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý học Vũ trụ học

Ghi chú Cách dùng 'Visible matter'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'visible matter' được sử dụng để phân biệt với 'dark matter' (vật chất tối), một loại vật chất không tương tác với ánh sáng hoặc bất kỳ bức xạ điện từ nào khác và do đó không thể quan sát trực tiếp được. Nó nhấn mạnh rằng vật chất này tương tác với ánh sáng theo cách mà chúng ta có thể nhìn thấy hoặc phát hiện được bằng các công cụ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'of' dùng để chỉ thành phần cấu tạo (visible matter of the universe). 'in' dùng để chỉ sự tồn tại hoặc phân bố (visible matter in galaxies).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Visible matter'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)