lye
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lye'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dung dịch kiềm mạnh, đặc biệt là hydroxide kali hoặc hydroxide natri, được sử dụng để rửa hoặc làm sạch.
Definition (English Meaning)
A strongly alkaline solution, especially of potassium hydroxide or sodium hydroxide, used for washing or cleansing.
Ví dụ Thực tế với 'Lye'
-
"The soap was made with lye and animal fat."
"Xà phòng được làm bằng lye và mỡ động vật."
-
"Lye is dangerous and must be handled with care."
"Lye rất nguy hiểm và phải được xử lý cẩn thận."
-
"Historically, lye was produced by leaching ashes."
"Trong lịch sử, lye được sản xuất bằng cách chiết xuất tro."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lye'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lye
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lye'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Lye thường đề cập đến dung dịch kiềm mạnh thu được từ tro gỗ (potassium hydroxide) hoặc sản xuất công nghiệp (sodium hydroxide). Nó có tính ăn mòn cao và cần được xử lý cẩn thận. So với các chất tẩy rửa khác, lye mạnh hơn nhiều và có thể loại bỏ các chất bẩn cứng đầu mà các chất tẩy rửa thông thường không thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Lye in: đề cập đến sự hiện diện của lye trong một dung dịch hoặc vật liệu. Lye with: đề cập đến việc sử dụng lye để xử lý hoặc phản ứng với một chất khác.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lye'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.