macro photography
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Macro photography'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghệ thuật hoặc thực hành chụp ảnh cận cảnh, thể hiện chi tiết mà mắt thường không nhìn thấy được.
Definition (English Meaning)
The art or practice of taking close-up photographs that reveal details invisible to the naked eye.
Ví dụ Thực tế với 'Macro photography'
-
"His passion lies in macro photography, capturing the intricate details of insects and flowers."
"Niềm đam mê của anh ấy nằm ở nhiếp ảnh macro, ghi lại những chi tiết phức tạp của côn trùng và hoa."
-
"Macro photography allows us to see the world from a different perspective."
"Nhiếp ảnh macro cho phép chúng ta nhìn thế giới từ một góc nhìn khác."
-
"She is experimenting with macro photography to create abstract images."
"Cô ấy đang thử nghiệm với nhiếp ảnh macro để tạo ra những hình ảnh trừu tượng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Macro photography'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: macro photography
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Macro photography'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Macro photography focuses on making small subjects appear large in the photograph. It differs from 'close-up photography' which doesn't necessarily achieve a magnification ratio of 1:1 or greater.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Macro photography'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had learned about macro photography before she bought her first DSLR camera.
|
Cô ấy đã tìm hiểu về nhiếp ảnh macro trước khi mua chiếc máy ảnh DSLR đầu tiên. |
| Phủ định |
He had not considered macro photography until he saw the stunning details it could capture.
|
Anh ấy đã không cân nhắc đến nhiếp ảnh macro cho đến khi anh ấy nhìn thấy những chi tiết tuyệt đẹp mà nó có thể chụp được. |
| Nghi vấn |
Had they experimented with macro photography before entering the photo contest?
|
Họ đã thử nghiệm với nhiếp ảnh macro trước khi tham gia cuộc thi ảnh chưa? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She took a workshop on macro photography last year.
|
Cô ấy đã tham gia một buổi hội thảo về chụp ảnh macro vào năm ngoái. |
| Phủ định |
He didn't understand the complexities of macro photography until he practiced a lot.
|
Anh ấy đã không hiểu được sự phức tạp của chụp ảnh macro cho đến khi anh ấy thực hành rất nhiều. |
| Nghi vấn |
Did you use a special lens for your macro photography?
|
Bạn có sử dụng ống kính đặc biệt cho chụp ảnh macro của bạn không? |