(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ close-up photography
B2

close-up photography

Noun

Nghĩa tiếng Việt

chụp ảnh cận cảnh nhiếp ảnh cận cảnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Close-up photography'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghệ thuật hoặc thực hành chụp ảnh các đối tượng ở cự ly rất gần, thường tiết lộ các chi tiết không thể nhìn thấy bằng mắt thường. Chụp ảnh cận cảnh.

Definition (English Meaning)

The art or practice of taking photographs of subjects at very close range, often revealing details not visible to the naked eye.

Ví dụ Thực tế với 'Close-up photography'

  • "Close-up photography reveals the intricate details of a flower's petals."

    "Chụp ảnh cận cảnh cho thấy các chi tiết phức tạp của cánh hoa."

  • "She is taking a course in close-up photography."

    "Cô ấy đang tham gia một khóa học về chụp ảnh cận cảnh."

  • "Close-up photography allows us to see the beauty in the smallest things."

    "Chụp ảnh cận cảnh cho phép chúng ta thấy vẻ đẹp trong những điều nhỏ nhặt nhất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Close-up photography'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: close-up photography
  • Adjective: close-up
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Nhiếp ảnh

Ghi chú Cách dùng 'Close-up photography'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Close-up photography focuses on capturing minute details and textures. It is often used in nature photography, portraiture, and product photography. The term implies focusing on details and bringing them to the forefront.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Of' is often used to indicate the subject of the photography (e.g., close-up photography *of* flowers). 'In' is used when describing the context or application (e.g., its use *in* scientific research).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Close-up photography'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The beauty of the flower is being captured through close-up photography.
Vẻ đẹp của bông hoa đang được ghi lại thông qua nhiếp ảnh cận cảnh.
Phủ định
The details of the insect were not being revealed without close-up photography.
Các chi tiết của côn trùng đã không được tiết lộ nếu không có nhiếp ảnh cận cảnh.
Nghi vấn
Can close-up photography be used to identify different plant species?
Liệu nhiếp ảnh cận cảnh có thể được sử dụng để xác định các loài thực vật khác nhau không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)