(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ madly
B2

madly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách điên cuồng một cách dại dột một cách mất kiểm soát một cách cuồng nhiệt điên đảo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Madly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách cực kỳ điên rồ, dại dột hoặc mất kiểm soát.

Definition (English Meaning)

In an extremely foolish or uncontrolled way.

Ví dụ Thực tế với 'Madly'

  • "She was madly in love with him."

    "Cô ấy yêu anh ta một cách điên cuồng."

  • "He drove madly through the streets."

    "Anh ta lái xe điên cuồng trên đường phố."

  • "She wanted him madly."

    "Cô ấy khao khát anh ta một cách điên cuồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Madly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: madly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

love(tình yêu)
anger(sự giận dữ)
fear(nỗi sợ hãi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học/Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Madly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để nhấn mạnh mức độ cảm xúc, hành động thái quá, vượt ngoài tầm kiểm soát thông thường. Khác với 'very' ở chỗ 'madly' mang sắc thái mạnh mẽ hơn, thậm chí có phần tiêu cực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Madly'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had invested wisely, he would have madly regretted selling those stocks.
Nếu anh ấy đầu tư một cách khôn ngoan, anh ấy đã vô cùng hối hận vì đã bán những cổ phiếu đó.
Phủ định
If she hadn't fallen madly in love, she wouldn't have left her old life behind.
Nếu cô ấy không yêu điên cuồng, cô ấy đã không bỏ lại cuộc sống cũ của mình.
Nghi vấn
Would he have danced madly if she had accepted his proposal?
Liệu anh ấy có nhảy múa điên cuồng nếu cô ấy chấp nhận lời cầu hôn của anh ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)