madly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Madly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách cực kỳ điên rồ, dại dột hoặc mất kiểm soát.
Definition (English Meaning)
In an extremely foolish or uncontrolled way.
Ví dụ Thực tế với 'Madly'
-
"She was madly in love with him."
"Cô ấy yêu anh ta một cách điên cuồng."
-
"He drove madly through the streets."
"Anh ta lái xe điên cuồng trên đường phố."
-
"She wanted him madly."
"Cô ấy khao khát anh ta một cách điên cuồng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Madly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: madly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Madly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để nhấn mạnh mức độ cảm xúc, hành động thái quá, vượt ngoài tầm kiểm soát thông thường. Khác với 'very' ở chỗ 'madly' mang sắc thái mạnh mẽ hơn, thậm chí có phần tiêu cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Madly'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had invested wisely, he would have madly regretted selling those stocks.
|
Nếu anh ấy đầu tư một cách khôn ngoan, anh ấy đã vô cùng hối hận vì đã bán những cổ phiếu đó. |
| Phủ định |
If she hadn't fallen madly in love, she wouldn't have left her old life behind.
|
Nếu cô ấy không yêu điên cuồng, cô ấy đã không bỏ lại cuộc sống cũ của mình. |
| Nghi vấn |
Would he have danced madly if she had accepted his proposal?
|
Liệu anh ấy có nhảy múa điên cuồng nếu cô ấy chấp nhận lời cầu hôn của anh ấy không? |