(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ magnetic disturbance
C1

magnetic disturbance

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

sự xáo trộn từ tính nhiễu loạn từ trường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Magnetic disturbance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự biến đổi tạm thời trong từ trường của Trái Đất.

Definition (English Meaning)

A temporary variation in Earth's magnetic field.

Ví dụ Thực tế với 'Magnetic disturbance'

  • "The satellite experienced a malfunction due to a strong magnetic disturbance."

    "Vệ tinh gặp trục trặc do một sự xáo trộn từ tính mạnh."

  • "Magnetic disturbances can affect radio communications."

    "Sự xáo trộn từ tính có thể ảnh hưởng đến liên lạc vô tuyến."

  • "Scientists are studying the causes of magnetic disturbances."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu nguyên nhân của các sự xáo trộn từ tính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Magnetic disturbance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: disturbance
  • Adjective: magnetic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

magnetic quiescence(sự tĩnh lặng từ tính)

Từ liên quan (Related Words)

solar flare(bùng nổ mặt trời)
aurora(cực quang)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Thiên văn học Điện từ học

Ghi chú Cách dùng 'Magnetic disturbance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để mô tả những thay đổi đột ngột và không lường trước trong từ trường, có thể do hoạt động của mặt trời, bão địa từ hoặc các hiện tượng không gian khác. Nó thường mang ý nghĩa của một sự xáo trộn hoặc ảnh hưởng tiêu cực đến các hệ thống dựa trên từ trường, chẳng hạn như hệ thống định vị hoặc liên lạc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘In magnetic disturbance’ ám chỉ vị trí hoặc thời điểm xảy ra sự xáo trộn từ tính. ‘Of magnetic disturbance’ ám chỉ bản chất của sự xáo trộn, ví dụ như nguyên nhân hoặc đặc điểm của nó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Magnetic disturbance'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)